Xổ Số Ninh Thuận ngày 14/10
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 14/10 - KQXSNT 14/10, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 14/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
2748 |
9081 |
5368 |
Giải năm |
0630 |
Giải tư |
74319 |
46551 |
41930 |
95758 |
23839 |
19240 |
34317 |
Giải ba |
04226 |
93593 |
Giải nhì |
53910 |
Giải nhất |
46016 |
Đặc biệt |
749535 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
48 |
81 |
8 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
19 |
51 |
30 |
58 |
39 |
40 |
17 |
Giải ba |
26 |
93 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
748 |
081 |
68 |
Giải năm |
630 |
Giải tư |
319 |
551 |
930 |
758 |
839 |
240 |
317 |
Giải ba |
226 |
593 |
Giải nhì |
910 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
535 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 16, 17, 19 |
2 |
26 |
3 |
30, 30, 35, 39 |
4 |
40, 48 |
5 |
51, 58 |
6 |
69 |
7 |
70 |
8 |
8 , 81 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 30, 40, 70, 8 |
1 |
51, 81 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
16, 26 |
7 |
17 |
8 |
48, 58 |
9 |
19, 39, 69 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
665 |
Giải sáu |
6643 |
3222 |
7477 |
Giải năm |
9803 |
Giải tư |
32530 |
74210 |
80280 |
33594 |
52535 |
93051 |
68017 |
Giải ba |
65338 |
98856 |
Giải nhì |
29767 |
Giải nhất |
42296 |
Đặc biệt |
91757 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
43 |
22 |
77 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
30 |
10 |
80 |
94 |
35 |
51 |
17 |
Giải ba |
38 |
56 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
665 |
Giải sáu |
643 |
222 |
477 |
Giải năm |
803 |
Giải tư |
530 |
210 |
280 |
594 |
535 |
051 |
017 |
Giải ba |
338 |
856 |
Giải nhì |
767 |
Giải nhất |
296 |
Đặc biệt |
757 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 17 |
2 |
22 |
3 |
30, 35, 38 |
4 |
43 |
5 |
51, 56, 57 |
6 |
65, 67 |
7 |
77 |
8 |
80, 85 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 80 |
1 |
51 |
2 |
22 |
3 |
03, 43 |
4 |
94 |
5 |
35, 65, 85 |
6 |
56, 96 |
7 |
17, 57, 67, 77 |
8 |
38 |
9 |
|
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
378 |
Giải sáu |
9905 |
8162 |
6136 |
Giải năm |
4981 |
Giải tư |
63048 |
16730 |
88328 |
12085 |
99319 |
19397 |
41487 |
Giải ba |
70640 |
75486 |
Giải nhì |
09988 |
Giải nhất |
18172 |
Đặc biệt |
86082 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
05 |
62 |
36 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
48 |
30 |
28 |
85 |
19 |
97 |
87 |
Giải ba |
40 |
86 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
378 |
Giải sáu |
905 |
162 |
136 |
Giải năm |
981 |
Giải tư |
048 |
730 |
328 |
085 |
319 |
397 |
487 |
Giải ba |
640 |
486 |
Giải nhì |
988 |
Giải nhất |
172 |
Đặc biệt |
082 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14, 19 |
2 |
28 |
3 |
30, 36 |
4 |
40, 48 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
72, 78 |
8 |
81, 82, 85, 86, 87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
81 |
2 |
62, 72, 82 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
05, 85 |
6 |
36, 86 |
7 |
87, 97 |
8 |
28, 48, 78, 88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác