Xổ Số Ninh Thuận ngày 15/4
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 15/4 - KQXSNT 15/4, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 15/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
181 |
Giải sáu |
0693 |
3644 |
4445 |
Giải năm |
4476 |
Giải tư |
34396 |
56373 |
61857 |
33822 |
00326 |
39976 |
96752 |
Giải ba |
66351 |
07474 |
Giải nhì |
74419 |
Giải nhất |
90344 |
Đặc biệt |
948670 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
93 |
44 |
|
Giải năm |
76 |
Giải tư |
96 |
73 |
57 |
22 |
26 |
76 |
52 |
Giải ba |
51 |
74 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
181 |
Giải sáu |
693 |
644 |
|
Giải năm |
476 |
Giải tư |
396 |
373 |
857 |
822 |
326 |
976 |
752 |
Giải ba |
351 |
474 |
Giải nhì |
419 |
Giải nhất |
344 |
Đặc biệt |
670 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 19 |
2 |
22, 26 |
3 |
|
4 |
44, 44 |
5 |
51, 52, 57 |
6 |
|
7 |
70, 73, 74, 76, 76 |
8 |
81 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
51, 81 |
2 |
22, 52 |
3 |
13, 73, 93 |
4 |
44, 44, 74 |
5 |
|
6 |
26, 76, 76, 96 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
19 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
9901 |
2990 |
9180 |
Giải năm |
5414 |
Giải tư |
35407 |
17993 |
93093 |
25603 |
81892 |
62527 |
27466 |
Giải ba |
83358 |
18848 |
Giải nhì |
86705 |
Giải nhất |
76105 |
Đặc biệt |
68281 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
01 |
90 |
80 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
07 |
93 |
93 |
03 |
92 |
27 |
66 |
Giải ba |
58 |
48 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
901 |
990 |
180 |
Giải năm |
414 |
Giải tư |
407 |
993 |
093 |
603 |
892 |
527 |
466 |
Giải ba |
358 |
848 |
Giải nhì |
705 |
Giải nhất |
105 |
Đặc biệt |
281 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 05, 05, 07 |
1 |
14 |
2 |
21, 27 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
58, 59 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
80, 81 |
9 |
90, 92, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
92 |
3 |
03, 93, 93 |
4 |
14 |
5 |
05, 05 |
6 |
66 |
7 |
07, 27 |
8 |
48, 58 |
9 |
59 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
521 |
Giải sáu |
2117 |
6919 |
0854 |
Giải năm |
4697 |
Giải tư |
79647 |
93071 |
57186 |
71256 |
90212 |
26305 |
20187 |
Giải ba |
47663 |
75414 |
Giải nhì |
90662 |
Giải nhất |
15317 |
Đặc biệt |
16151 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
17 |
19 |
54 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
47 |
71 |
86 |
56 |
12 |
05 |
87 |
Giải ba |
63 |
14 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
521 |
Giải sáu |
117 |
919 |
854 |
Giải năm |
697 |
Giải tư |
647 |
071 |
186 |
256 |
212 |
305 |
187 |
Giải ba |
663 |
414 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
317 |
Đặc biệt |
151 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 14, 17, 17, 19 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
51, 54, 56 |
6 |
62, 62, 63 |
7 |
71 |
8 |
86, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51, 71 |
2 |
12, 62, 62 |
3 |
63 |
4 |
14, 54 |
5 |
05 |
6 |
56, 86 |
7 |
17, 17, 47, 87, 97 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác