Xổ Số Ninh Thuận ngày 16/2
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 16/2 - KQXSNT 16/2, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 16/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
489 |
Giải sáu |
8552 |
4464 |
3824 |
Giải năm |
3405 |
Giải tư |
17033 |
55543 |
09031 |
13812 |
17608 |
74106 |
59531 |
Giải ba |
07192 |
23676 |
Giải nhì |
85035 |
Giải nhất |
45504 |
Đặc biệt |
143106 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
52 |
64 |
|
Giải năm |
05 |
Giải tư |
33 |
43 |
31 |
12 |
08 |
06 |
31 |
Giải ba |
92 |
76 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
489 |
Giải sáu |
552 |
464 |
|
Giải năm |
405 |
Giải tư |
033 |
543 |
031 |
812 |
608 |
106 |
531 |
Giải ba |
192 |
676 |
Giải nhì |
035 |
Giải nhất |
504 |
Đặc biệt |
106 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05, 06, 06, 08 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
31, 31, 33, 35 |
4 |
43 |
5 |
52 |
6 |
61, 64 |
7 |
76 |
8 |
89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 31, 61 |
2 |
12, 52, 92 |
3 |
33, 43 |
4 |
04, 64 |
5 |
05, 35 |
6 |
06, 06, 76 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
89 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
678 |
Giải sáu |
1728 |
8816 |
7669 |
Giải năm |
1009 |
Giải tư |
05385 |
87444 |
47831 |
02880 |
96785 |
79099 |
43567 |
Giải ba |
29282 |
76864 |
Giải nhì |
52366 |
Giải nhất |
65263 |
Đặc biệt |
406386 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
28 |
16 |
69 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
85 |
44 |
31 |
80 |
85 |
99 |
67 |
Giải ba |
82 |
64 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
678 |
Giải sáu |
728 |
816 |
669 |
Giải năm |
009 |
Giải tư |
385 |
444 |
831 |
880 |
785 |
099 |
567 |
Giải ba |
282 |
864 |
Giải nhì |
366 |
Giải nhất |
263 |
Đặc biệt |
386 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
16 |
2 |
28 |
3 |
31 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
63, 64, 66, 67, 69 |
7 |
78 |
8 |
80, 82, 85, 85, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
31 |
2 |
82 |
3 |
63 |
4 |
44, 64 |
5 |
55, 85, 85 |
6 |
16, 66, 86 |
7 |
67 |
8 |
28, 78 |
9 |
09, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác