Xổ Số Ninh Thuận ngày 16/9
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 16/9 - KQXSNT 16/9, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 16/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
6858 |
7938 |
6232 |
Giải năm |
0374 |
Giải tư |
00069 |
00159 |
44475 |
00917 |
84601 |
00517 |
11977 |
Giải ba |
09766 |
39001 |
Giải nhì |
82092 |
Giải nhất |
69533 |
Đặc biệt |
812452 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
58 |
38 |
2 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
69 |
59 |
75 |
17 |
01 |
17 |
77 |
Giải ba |
66 |
01 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
858 |
938 |
32 |
Giải năm |
374 |
Giải tư |
069 |
159 |
475 |
917 |
601 |
517 |
977 |
Giải ba |
766 |
001 |
Giải nhì |
092 |
Giải nhất |
533 |
Đặc biệt |
452 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
14, 17, 17 |
2 |
2 |
3 |
33, 38 |
4 |
|
5 |
52, 58, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
74, 75, 76, 77 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 |
1 |
01, 01 |
2 |
52, 92 |
3 |
33 |
4 |
14, 74 |
5 |
75 |
6 |
66, 76 |
7 |
17, 17, 77 |
8 |
38, 58 |
9 |
59, 69 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
969 |
Giải sáu |
2191 |
2286 |
4249 |
Giải năm |
0923 |
Giải tư |
81226 |
84539 |
80762 |
37536 |
09144 |
82853 |
93105 |
Giải ba |
07164 |
34898 |
Giải nhì |
40881 |
Giải nhất |
84884 |
Đặc biệt |
61429 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
91 |
86 |
49 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
26 |
39 |
62 |
36 |
44 |
53 |
05 |
Giải ba |
64 |
98 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
969 |
Giải sáu |
191 |
286 |
249 |
Giải năm |
923 |
Giải tư |
226 |
539 |
762 |
536 |
144 |
853 |
105 |
Giải ba |
164 |
898 |
Giải nhì |
881 |
Giải nhất |
884 |
Đặc biệt |
429 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
23, 26, 29 |
3 |
36, 39 |
4 |
44, 49 |
5 |
53 |
6 |
62, 64, 69 |
7 |
|
8 |
81, 84, 86 |
9 |
91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81, 91 |
2 |
62 |
3 |
23, 53 |
4 |
44, 64, 84 |
5 |
05 |
6 |
26, 36, 86 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
29, 39, 49, 69, 99 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
271 |
Giải sáu |
7906 |
4050 |
9467 |
Giải năm |
4242 |
Giải tư |
64689 |
42222 |
01910 |
57380 |
92087 |
13993 |
32521 |
Giải ba |
16113 |
21629 |
Giải nhì |
33121 |
Giải nhất |
61970 |
Đặc biệt |
23894 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
06 |
50 |
67 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
89 |
22 |
10 |
80 |
87 |
93 |
21 |
Giải ba |
13 |
29 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
271 |
Giải sáu |
906 |
050 |
467 |
Giải năm |
242 |
Giải tư |
689 |
222 |
910 |
380 |
087 |
993 |
521 |
Giải ba |
113 |
629 |
Giải nhì |
121 |
Giải nhất |
970 |
Đặc biệt |
894 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
10, 13 |
2 |
21, 21, 22, 29 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
50 |
6 |
67 |
7 |
70, 71, 76 |
8 |
80, 87, 89 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 70, 80 |
1 |
21, 21, 71 |
2 |
22, 42 |
3 |
13, 93 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
06, 76 |
7 |
67, 87 |
8 |
|
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác