Xổ Số Ninh Thuận ngày 19/1
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 19/1 - KQXSNT 19/1, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 19/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
976 |
Giải sáu |
2280 |
2834 |
3543 |
Giải năm |
3102 |
Giải tư |
24998 |
09020 |
51266 |
47561 |
68416 |
42983 |
45653 |
Giải ba |
90349 |
09516 |
Giải nhì |
79575 |
Giải nhất |
51366 |
Đặc biệt |
385198 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
80 |
34 |
|
Giải năm |
02 |
Giải tư |
98 |
20 |
66 |
61 |
16 |
83 |
53 |
Giải ba |
49 |
16 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
976 |
Giải sáu |
280 |
834 |
|
Giải năm |
102 |
Giải tư |
998 |
020 |
266 |
561 |
416 |
983 |
653 |
Giải ba |
349 |
516 |
Giải nhì |
575 |
Giải nhất |
366 |
Đặc biệt |
198 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
16, 16 |
2 |
20 |
3 |
34 |
4 |
40, 49 |
5 |
53 |
6 |
61, 66, 66 |
7 |
75, 76 |
8 |
80, 83 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 80 |
1 |
61 |
2 |
02 |
3 |
53, 83 |
4 |
34 |
5 |
75 |
6 |
16, 16, 66, 66, 76 |
7 |
|
8 |
98, 98 |
9 |
49 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
7491 |
8023 |
7198 |
Giải năm |
8426 |
Giải tư |
09984 |
52158 |
19819 |
78121 |
95497 |
67366 |
06485 |
Giải ba |
45766 |
18977 |
Giải nhì |
15151 |
Giải nhất |
98794 |
Đặc biệt |
827401 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
91 |
23 |
98 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
84 |
58 |
19 |
21 |
97 |
66 |
85 |
Giải ba |
66 |
77 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
491 |
023 |
198 |
Giải năm |
426 |
Giải tư |
984 |
158 |
819 |
121 |
497 |
366 |
485 |
Giải ba |
766 |
977 |
Giải nhì |
151 |
Giải nhất |
794 |
Đặc biệt |
401 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01 |
1 |
12, 19 |
2 |
21, 23, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 58 |
6 |
66, 66 |
7 |
77 |
8 |
84, 85 |
9 |
91, 94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 21, 51, 91 |
2 |
12 |
3 |
23 |
4 |
84, 94 |
5 |
85 |
6 |
26, 66, 66 |
7 |
77, 97 |
8 |
58, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác