Xổ Số Ninh Thuận ngày 20/1
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 20/1 - KQXSNT 20/1, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 20/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
5753 |
6003 |
4304 |
Giải năm |
6897 |
Giải tư |
36842 |
32599 |
70324 |
63454 |
89917 |
49024 |
38683 |
Giải ba |
66058 |
47588 |
Giải nhì |
66455 |
Giải nhất |
91706 |
Đặc biệt |
204032 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
53 |
03 |
|
Giải năm |
97 |
Giải tư |
42 |
99 |
24 |
54 |
17 |
24 |
83 |
Giải ba |
58 |
88 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
753 |
003 |
|
Giải năm |
897 |
Giải tư |
842 |
599 |
324 |
454 |
917 |
024 |
683 |
Giải ba |
058 |
588 |
Giải nhì |
455 |
Giải nhất |
706 |
Đặc biệt |
032 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
17 |
2 |
24, 24 |
3 |
32, 34 |
4 |
42 |
5 |
53, 54, 55, 58 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
83, 88 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32, 42 |
3 |
03, 53, 83 |
4 |
24, 24, 34, 54, 64 |
5 |
55 |
6 |
06 |
7 |
17, 97 |
8 |
58, 88 |
9 |
99 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
507 |
Giải sáu |
1167 |
6050 |
7416 |
Giải năm |
2303 |
Giải tư |
96334 |
41242 |
10135 |
41386 |
18009 |
23953 |
44389 |
Giải ba |
31156 |
93009 |
Giải nhì |
74163 |
Giải nhất |
44879 |
Đặc biệt |
28427 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
67 |
50 |
16 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
34 |
42 |
35 |
86 |
09 |
53 |
89 |
Giải ba |
56 |
09 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
507 |
Giải sáu |
167 |
050 |
416 |
Giải năm |
303 |
Giải tư |
334 |
242 |
135 |
386 |
009 |
953 |
389 |
Giải ba |
156 |
009 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
427 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07, 09, 09 |
1 |
16 |
2 |
27 |
3 |
34, 35 |
4 |
42 |
5 |
50, 52, 53, 56 |
6 |
63, 67 |
7 |
79 |
8 |
86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
|
2 |
42, 52 |
3 |
03, 53, 63 |
4 |
34 |
5 |
35 |
6 |
16, 56, 86 |
7 |
07, 27, 67 |
8 |
|
9 |
09, 09, 79, 89 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
969 |
Giải sáu |
7528 |
4220 |
1714 |
Giải năm |
0752 |
Giải tư |
47564 |
08510 |
48419 |
13808 |
51835 |
18554 |
46803 |
Giải ba |
22152 |
56011 |
Giải nhì |
64690 |
Giải nhất |
43422 |
Đặc biệt |
29413 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
28 |
20 |
14 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
64 |
10 |
19 |
08 |
35 |
54 |
03 |
Giải ba |
52 |
11 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
969 |
Giải sáu |
528 |
220 |
714 |
Giải năm |
752 |
Giải tư |
564 |
510 |
419 |
808 |
835 |
554 |
803 |
Giải ba |
152 |
011 |
Giải nhì |
690 |
Giải nhất |
422 |
Đặc biệt |
413 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
10, 11, 13, 14, 19 |
2 |
20, 21, 22, 28 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
52, 52, 54 |
6 |
64, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 90 |
1 |
11, 21 |
2 |
22, 52, 52 |
3 |
03, 13 |
4 |
14, 54, 64 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 28 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác