Xổ Số Ninh Thuận ngày 20/9
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 20/9 - KQXSNT 20/9, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 20/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
0032 |
4200 |
3189 |
Giải năm |
5125 |
Giải tư |
88394 |
32588 |
64567 |
68531 |
92169 |
56548 |
33791 |
Giải ba |
50466 |
67871 |
Giải nhì |
39725 |
Giải nhất |
03518 |
Đặc biệt |
643082 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
8 |
Giải sáu |
32 |
00 |
9 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
94 |
88 |
67 |
31 |
69 |
48 |
91 |
Giải ba |
66 |
71 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
;54 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
032 |
200 |
89 |
Giải năm |
125 |
Giải tư |
394 |
588 |
567 |
531 |
169 |
548 |
791 |
Giải ba |
466 |
871 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
518 |
Đặc biệt |
082 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
18 |
2 |
25, 25 |
3 |
31, 32 |
4 |
48 |
5 |
54 |
6 |
66, 67, 69 |
7 |
71 |
8 |
8 , 82, 88 |
9 |
9 , 91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 8 , 9 |
1 |
31, 71, 91 |
2 |
32, 82 |
3 |
|
4 |
54, 94 |
5 |
25, 25 |
6 |
66 |
7 |
67 |
8 |
18, 48, 88 |
9 |
69 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
5349 |
1591 |
9711 |
Giải năm |
5986 |
Giải tư |
64760 |
86480 |
66827 |
82343 |
59302 |
47017 |
80988 |
Giải ba |
09300 |
27162 |
Giải nhì |
96398 |
Giải nhất |
95853 |
Đặc biệt |
288526 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
49 |
91 |
11 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
60 |
80 |
27 |
43 |
02 |
17 |
88 |
Giải ba |
00 |
62 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
349 |
591 |
711 |
Giải năm |
986 |
Giải tư |
760 |
480 |
827 |
343 |
302 |
017 |
988 |
Giải ba |
300 |
162 |
Giải nhì |
398 |
Giải nhất |
853 |
Đặc biệt |
526 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 04 |
1 |
10, 11, 17 |
2 |
26, 27 |
3 |
|
4 |
43, 49 |
5 |
53 |
6 |
60, 62 |
7 |
|
8 |
80, 86, 88 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 60, 80 |
1 |
11, 91 |
2 |
02, 62 |
3 |
43, 53 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
26, 86 |
7 |
17, 27 |
8 |
88, 98 |
9 |
49 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
941 |
Giải sáu |
4992 |
6766 |
1237 |
Giải năm |
3769 |
Giải tư |
37799 |
95679 |
99855 |
31010 |
81830 |
67548 |
70409 |
Giải ba |
13332 |
21397 |
Giải nhì |
70667 |
Giải nhất |
45572 |
Đặc biệt |
875098 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
92 |
66 |
37 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
99 |
79 |
55 |
10 |
30 |
48 |
09 |
Giải ba |
32 |
97 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
941 |
Giải sáu |
992 |
766 |
237 |
Giải năm |
769 |
Giải tư |
799 |
679 |
855 |
010 |
830 |
548 |
409 |
Giải ba |
332 |
397 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
572 |
Đặc biệt |
098 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
30, 32, 37 |
4 |
41, 48 |
5 |
55 |
6 |
66, 67, 69 |
7 |
72, 79 |
8 |
|
9 |
92, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
41 |
2 |
02, 32, 72, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55 |
6 |
66 |
7 |
37, 67, 97 |
8 |
48, 98 |
9 |
09, 69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác