Xổ Số Ninh Thuận ngày 21/10
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 21/10 - KQXSNT 21/10, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 21/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
3032 |
8153 |
0991 |
Giải năm |
5047 |
Giải tư |
77180 |
89761 |
46841 |
75261 |
55025 |
93535 |
93257 |
Giải ba |
59231 |
38946 |
Giải nhì |
07936 |
Giải nhất |
87825 |
Đặc biệt |
997754 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
32 |
53 |
1 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
80 |
61 |
41 |
61 |
25 |
35 |
57 |
Giải ba |
31 |
46 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
032 |
153 |
91 |
Giải năm |
047 |
Giải tư |
180 |
761 |
841 |
261 |
025 |
535 |
257 |
Giải ba |
231 |
946 |
Giải nhì |
936 |
Giải nhất |
825 |
Đặc biệt |
754 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
1 , 11 |
2 |
24, 25, 25 |
3 |
31, 32, 35, 36 |
4 |
41, 46, 47 |
5 |
53, 54, 57 |
6 |
61, 61 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 80 |
1 |
11, 31, 41, 61, 61 |
2 |
32 |
3 |
53 |
4 |
24, 54 |
5 |
25, 25, 35 |
6 |
36, 46 |
7 |
47, 57 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
2979 |
0046 |
0580 |
Giải năm |
7226 |
Giải tư |
57851 |
52265 |
46908 |
47820 |
85091 |
17640 |
54192 |
Giải ba |
24675 |
67453 |
Giải nhì |
97256 |
Giải nhất |
99819 |
Đặc biệt |
80223 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
79 |
46 |
80 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
51 |
65 |
08 |
20 |
91 |
40 |
92 |
Giải ba |
75 |
53 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
979 |
046 |
580 |
Giải năm |
226 |
Giải tư |
851 |
265 |
908 |
820 |
091 |
640 |
192 |
Giải ba |
675 |
453 |
Giải nhì |
256 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
223 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
19 |
2 |
20, 23, 26 |
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
51, 53, 56 |
6 |
65 |
7 |
70, 75, 78, 79 |
8 |
80 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 70, 80 |
1 |
51, 91 |
2 |
92 |
3 |
23, 53 |
4 |
|
5 |
65, 75 |
6 |
26, 46, 56 |
7 |
|
8 |
08, 78 |
9 |
19, 79 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
5995 |
3843 |
4405 |
Giải năm |
7509 |
Giải tư |
76978 |
32320 |
51496 |
20200 |
27551 |
48316 |
57675 |
Giải ba |
99472 |
68870 |
Giải nhì |
74066 |
Giải nhất |
11347 |
Đặc biệt |
62001 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
95 |
43 |
05 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
78 |
20 |
96 |
00 |
51 |
16 |
75 |
Giải ba |
72 |
70 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
995 |
843 |
405 |
Giải năm |
509 |
Giải tư |
978 |
320 |
496 |
200 |
551 |
316 |
675 |
Giải ba |
472 |
870 |
Giải nhì |
066 |
Giải nhất |
347 |
Đặc biệt |
001 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05, 09 |
1 |
16, 18 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
43, 47 |
5 |
51 |
6 |
66 |
7 |
70, 72, 75, 78 |
8 |
|
9 |
94, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
01, 51 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
94 |
5 |
05, 75, 95 |
6 |
16, 66, 96 |
7 |
47 |
8 |
18, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác