Xổ Số Ninh Thuận ngày 22/7
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 22/7 - KQXSNT 22/7, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 22/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
9606 |
7690 |
4835 |
Giải năm |
1208 |
Giải tư |
71528 |
16431 |
90324 |
26678 |
68897 |
98402 |
06714 |
Giải ba |
55952 |
90602 |
Giải nhì |
61372 |
Giải nhất |
31228 |
Đặc biệt |
321311 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
06 |
90 |
5 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
28 |
31 |
24 |
78 |
97 |
02 |
14 |
Giải ba |
52 |
02 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
606 |
690 |
35 |
Giải năm |
208 |
Giải tư |
528 |
431 |
324 |
678 |
897 |
402 |
714 |
Giải ba |
952 |
602 |
Giải nhì |
372 |
Giải nhất |
228 |
Đặc biệt |
311 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 06, 08 |
1 |
11, 14 |
2 |
24, 28, 28 |
3 |
31 |
4 |
45, 47 |
5 |
5 , 52 |
6 |
|
7 |
72, 78 |
8 |
|
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
5 , 90 |
1 |
11, 31 |
2 |
02, 02, 52, 72 |
3 |
|
4 |
14, 24 |
5 |
45 |
6 |
06 |
7 |
47, 97 |
8 |
08, 28, 28, 78 |
9 |
|
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
6924 |
1464 |
6579 |
Giải năm |
9911 |
Giải tư |
23820 |
63721 |
58724 |
73979 |
27251 |
17170 |
42931 |
Giải ba |
31621 |
46572 |
Giải nhì |
59734 |
Giải nhất |
26743 |
Đặc biệt |
50488 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
24 |
64 |
79 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
20 |
21 |
24 |
79 |
51 |
70 |
31 |
Giải ba |
21 |
72 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
924 |
464 |
579 |
Giải năm |
911 |
Giải tư |
820 |
721 |
724 |
979 |
251 |
170 |
931 |
Giải ba |
621 |
572 |
Giải nhì |
734 |
Giải nhất |
743 |
Đặc biệt |
488 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11 |
2 |
20, 21, 21, 24, 24 |
3 |
31, 34 |
4 |
43 |
5 |
51 |
6 |
61, 64 |
7 |
70, 72, 79, 79 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
11, 21, 21, 31, 51, 61 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
24, 24, 34, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
88 |
9 |
09, 79, 79 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
2761 |
4229 |
3453 |
Giải năm |
6340 |
Giải tư |
15442 |
48113 |
66924 |
99172 |
17095 |
66909 |
81316 |
Giải ba |
86405 |
00966 |
Giải nhì |
50901 |
Giải nhất |
78249 |
Đặc biệt |
02965 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
61 |
29 |
53 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
42 |
13 |
24 |
72 |
95 |
09 |
16 |
Giải ba |
05 |
66 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
761 |
229 |
453 |
Giải năm |
340 |
Giải tư |
442 |
113 |
924 |
172 |
095 |
909 |
316 |
Giải ba |
405 |
966 |
Giải nhì |
901 |
Giải nhất |
249 |
Đặc biệt |
965 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07, 09 |
1 |
13, 16 |
2 |
24, 29 |
3 |
|
4 |
40, 42, 49 |
5 |
53 |
6 |
61, 65, 66 |
7 |
72, 72 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01, 61 |
2 |
42, 72, 72 |
3 |
13, 53 |
4 |
24 |
5 |
05, 65, 95 |
6 |
16, 66 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
09, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác