Xổ Số Ninh Thuận ngày 23/8
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 23/8 - KQXSNT 23/8, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 23/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
436 |
Giải sáu |
1781 |
2453 |
8428 |
Giải năm |
6819 |
Giải tư |
07075 |
86188 |
79734 |
10417 |
23101 |
21921 |
73428 |
Giải ba |
26787 |
60492 |
Giải nhì |
08147 |
Giải nhất |
29610 |
Đặc biệt |
350231 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
6 |
Giải sáu |
81 |
53 |
8 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
75 |
88 |
34 |
17 |
01 |
21 |
28 |
Giải ba |
87 |
92 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
;48 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
781 |
453 |
28 |
Giải năm |
819 |
Giải tư |
075 |
188 |
734 |
417 |
101 |
921 |
428 |
Giải ba |
787 |
492 |
Giải nhì |
147 |
Giải nhất |
610 |
Đặc biệt |
231 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 17, 19 |
2 |
21, 28 |
3 |
31, 34 |
4 |
47, 48 |
5 |
53 |
6 |
6 |
7 |
75 |
8 |
8 , 81, 87, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 6 , 8 |
1 |
01, 21, 31, 81 |
2 |
92 |
3 |
53 |
4 |
34 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
17, 47, 87 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
19 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
6892 |
1616 |
5639 |
Giải năm |
6567 |
Giải tư |
07841 |
28063 |
83757 |
40245 |
33352 |
91945 |
80446 |
Giải ba |
65039 |
62105 |
Giải nhì |
77499 |
Giải nhất |
91218 |
Đặc biệt |
008221 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
92 |
16 |
39 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
41 |
63 |
57 |
45 |
52 |
45 |
46 |
Giải ba |
39 |
05 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
892 |
616 |
639 |
Giải năm |
567 |
Giải tư |
841 |
063 |
757 |
245 |
352 |
945 |
446 |
Giải ba |
039 |
105 |
Giải nhì |
499 |
Giải nhất |
218 |
Đặc biệt |
221 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
16, 18 |
2 |
21 |
3 |
39, 39 |
4 |
41, 45, 45, 46 |
5 |
52, 55, 57 |
6 |
63, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 41 |
2 |
52, 92 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
05, 45, 45, 55 |
6 |
16, 46 |
7 |
57, 67 |
8 |
18 |
9 |
39, 39, 99 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
954 |
Giải sáu |
8135 |
6544 |
2306 |
Giải năm |
9267 |
Giải tư |
37117 |
80677 |
70690 |
71924 |
47399 |
02602 |
12258 |
Giải ba |
77418 |
20207 |
Giải nhì |
86732 |
Giải nhất |
81012 |
Đặc biệt |
033711 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
35 |
44 |
06 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
17 |
77 |
90 |
24 |
99 |
02 |
58 |
Giải ba |
18 |
07 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
954 |
Giải sáu |
135 |
544 |
306 |
Giải năm |
267 |
Giải tư |
117 |
677 |
690 |
924 |
399 |
602 |
258 |
Giải ba |
418 |
207 |
Giải nhì |
732 |
Giải nhất |
012 |
Đặc biệt |
711 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 07 |
1 |
11, 12, 17, 18 |
2 |
24 |
3 |
32, 35 |
4 |
44 |
5 |
54, 58 |
6 |
67 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
90, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11 |
2 |
02, 12, 32 |
3 |
|
4 |
24, 44, 54, 94 |
5 |
35 |
6 |
06 |
7 |
07, 17, 67, 77 |
8 |
18, 58 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác