Xổ Số Ninh Thuận ngày 23/9
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 23/9 - KQXSNT 23/9, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 23/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
9085 |
2565 |
5669 |
Giải năm |
5609 |
Giải tư |
34439 |
87100 |
75831 |
80035 |
17621 |
09445 |
30214 |
Giải ba |
24786 |
93205 |
Giải nhì |
19219 |
Giải nhất |
07096 |
Đặc biệt |
270160 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
85 |
65 |
9 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
39 |
00 |
31 |
35 |
21 |
45 |
14 |
Giải ba |
86 |
05 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
085 |
565 |
69 |
Giải năm |
609 |
Giải tư |
439 |
100 |
831 |
035 |
621 |
445 |
214 |
Giải ba |
786 |
205 |
Giải nhì |
219 |
Giải nhất |
096 |
Đặc biệt |
160 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 09 |
1 |
14, 19 |
2 |
21 |
3 |
31, 35, 39 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60, 65 |
7 |
71 |
8 |
85, 86 |
9 |
9 , 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 9 |
1 |
21, 31, 71 |
2 |
92 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
05, 35, 45, 65, 85 |
6 |
86, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 19, 39 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
076 |
Giải sáu |
1352 |
3664 |
9644 |
Giải năm |
7779 |
Giải tư |
64731 |
90460 |
29919 |
73871 |
67279 |
69678 |
67298 |
Giải ba |
98149 |
81152 |
Giải nhì |
14636 |
Giải nhất |
34730 |
Đặc biệt |
83131 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
52 |
64 |
44 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
31 |
60 |
19 |
71 |
79 |
78 |
98 |
Giải ba |
49 |
52 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
076 |
Giải sáu |
352 |
664 |
644 |
Giải năm |
779 |
Giải tư |
731 |
460 |
919 |
871 |
279 |
678 |
298 |
Giải ba |
149 |
152 |
Giải nhì |
636 |
Giải nhất |
730 |
Đặc biệt |
131 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
20 |
3 |
30, 31, 31, 36 |
4 |
44, 49 |
5 |
52, 52 |
6 |
60, 64 |
7 |
71, 76, 78, 79, 79 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 60 |
1 |
31, 31, 71 |
2 |
52, 52 |
3 |
|
4 |
44, 64 |
5 |
|
6 |
36, 76 |
7 |
|
8 |
78, 98 |
9 |
19, 49, 79, 79 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
4040 |
4221 |
9003 |
Giải năm |
9564 |
Giải tư |
09599 |
58075 |
02835 |
77481 |
72915 |
53325 |
97992 |
Giải ba |
43651 |
81654 |
Giải nhì |
99320 |
Giải nhất |
03006 |
Đặc biệt |
91425 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
40 |
21 |
03 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
99 |
75 |
35 |
81 |
15 |
25 |
92 |
Giải ba |
51 |
54 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
040 |
221 |
003 |
Giải năm |
564 |
Giải tư |
599 |
075 |
835 |
481 |
915 |
325 |
992 |
Giải ba |
651 |
654 |
Giải nhì |
320 |
Giải nhất |
006 |
Đặc biệt |
425 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
15 |
2 |
20, 21, 25, 25 |
3 |
35, 37 |
4 |
40, 45 |
5 |
51, 54 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
81 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
21, 51, 81 |
2 |
92 |
3 |
03 |
4 |
54, 64 |
5 |
15, 25, 25, 35, 45, 75 |
6 |
06 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác