Xổ Số Ninh Thuận ngày 25/10
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 25/10 - KQXSNT 25/10, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 25/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
461 |
Giải sáu |
5240 |
2782 |
7976 |
Giải năm |
0685 |
Giải tư |
93315 |
32803 |
08229 |
70852 |
46830 |
82633 |
73754 |
Giải ba |
34534 |
67342 |
Giải nhì |
81018 |
Giải nhất |
56114 |
Đặc biệt |
351305 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
|
Giải sáu |
40 |
82 |
|
Giải năm |
85 |
Giải tư |
15 |
03 |
29 |
52 |
30 |
33 |
54 |
Giải ba |
34 |
42 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
;60 |
Giải bảy |
|
Giải sáu |
240 |
782 |
|
Giải năm |
685 |
Giải tư |
315 |
803 |
229 |
852 |
830 |
633 |
754 |
Giải ba |
534 |
342 |
Giải nhì |
018 |
Giải nhất |
114 |
Đặc biệt |
305 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, , 03, 05 |
1 |
14, 15, 18 |
2 |
29 |
3 |
30, 33, 34 |
4 |
40, 42 |
5 |
52, 54 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
82, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, , 30, 40, 60 |
1 |
|
2 |
42, 52, 82 |
3 |
03, 33 |
4 |
14, 34, 54 |
5 |
05, 15, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18 |
9 |
29 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
1966 |
6518 |
4439 |
Giải năm |
3986 |
Giải tư |
47194 |
74522 |
66244 |
48180 |
62000 |
93177 |
77647 |
Giải ba |
44442 |
78176 |
Giải nhì |
50779 |
Giải nhất |
82559 |
Đặc biệt |
793340 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
66 |
18 |
39 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
94 |
22 |
44 |
80 |
00 |
77 |
47 |
Giải ba |
42 |
76 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
966 |
518 |
439 |
Giải năm |
986 |
Giải tư |
194 |
522 |
244 |
180 |
000 |
177 |
647 |
Giải ba |
442 |
176 |
Giải nhì |
779 |
Giải nhất |
559 |
Đặc biệt |
340 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
18 |
2 |
22 |
3 |
39, 39 |
4 |
40, 42, 44, 47 |
5 |
59 |
6 |
66 |
7 |
76, 76, 77, 79 |
8 |
80, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 80 |
1 |
|
2 |
22, 42 |
3 |
|
4 |
44, 94 |
5 |
|
6 |
66, 76, 76, 86 |
7 |
47, 77 |
8 |
18 |
9 |
39, 39, 59, 79 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
760 |
Giải sáu |
5940 |
6310 |
3134 |
Giải năm |
9829 |
Giải tư |
34992 |
95092 |
13102 |
34813 |
30488 |
42303 |
36556 |
Giải ba |
14675 |
44903 |
Giải nhì |
70524 |
Giải nhất |
87875 |
Đặc biệt |
587430 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
40 |
10 |
34 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
92 |
92 |
02 |
13 |
88 |
03 |
56 |
Giải ba |
75 |
03 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
760 |
Giải sáu |
940 |
310 |
134 |
Giải năm |
829 |
Giải tư |
992 |
092 |
102 |
813 |
488 |
303 |
556 |
Giải ba |
675 |
903 |
Giải nhì |
524 |
Giải nhất |
875 |
Đặc biệt |
430 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03 |
1 |
10, 13 |
2 |
24, 29 |
3 |
30, 34 |
4 |
40 |
5 |
56 |
6 |
60 |
7 |
75, 75 |
8 |
88 |
9 |
91, 92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40, 60 |
1 |
91 |
2 |
02, 92, 92 |
3 |
03, 03, 13 |
4 |
24, 34 |
5 |
75, 75 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác