Xổ Số Ninh Thuận ngày 26/4
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 26/4 - KQXSNT 26/4, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 26/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
1994 |
7899 |
0535 |
Giải năm |
3718 |
Giải tư |
72207 |
78456 |
90722 |
32287 |
36864 |
82566 |
90238 |
Giải ba |
47667 |
96890 |
Giải nhì |
88618 |
Giải nhất |
76120 |
Đặc biệt |
780439 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
94 |
99 |
|
Giải năm |
18 |
Giải tư |
07 |
56 |
22 |
87 |
64 |
66 |
38 |
Giải ba |
67 |
90 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
994 |
899 |
|
Giải năm |
718 |
Giải tư |
207 |
456 |
722 |
287 |
864 |
566 |
238 |
Giải ba |
667 |
890 |
Giải nhì |
618 |
Giải nhất |
120 |
Đặc biệt |
439 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
18, 18 |
2 |
20, 22 |
3 |
31, 38, 39 |
4 |
40 |
5 |
56 |
6 |
64, 66, 67 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
90, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 90 |
1 |
31 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
64, 94 |
5 |
|
6 |
56, 66 |
7 |
07, 67, 87 |
8 |
18, 18, 38 |
9 |
39, 99 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
8814 |
8651 |
8243 |
Giải năm |
3755 |
Giải tư |
79572 |
71461 |
07725 |
49864 |
52091 |
10298 |
82755 |
Giải ba |
27171 |
65424 |
Giải nhì |
35136 |
Giải nhất |
11146 |
Đặc biệt |
784251 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
14 |
51 |
43 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
72 |
61 |
25 |
64 |
91 |
98 |
55 |
Giải ba |
71 |
24 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
814 |
651 |
243 |
Giải năm |
755 |
Giải tư |
572 |
461 |
725 |
864 |
091 |
298 |
755 |
Giải ba |
171 |
424 |
Giải nhì |
136 |
Giải nhất |
146 |
Đặc biệt |
251 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
14 |
2 |
24, 25 |
3 |
36 |
4 |
43, 46 |
5 |
51, 51, 55, 55 |
6 |
61, 61, 64 |
7 |
71, 72 |
8 |
|
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 51, 51, 61, 61, 71, 91 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
14, 24, 64 |
5 |
25, 55, 55 |
6 |
36, 46 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
|
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
375 |
Giải sáu |
9264 |
9128 |
3117 |
Giải năm |
0123 |
Giải tư |
35408 |
68918 |
82027 |
39152 |
60423 |
66046 |
11986 |
Giải ba |
30176 |
29746 |
Giải nhì |
41143 |
Giải nhất |
78977 |
Đặc biệt |
098519 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
64 |
28 |
17 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
08 |
18 |
27 |
52 |
23 |
46 |
86 |
Giải ba |
76 |
46 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
375 |
Giải sáu |
264 |
128 |
117 |
Giải năm |
123 |
Giải tư |
408 |
918 |
027 |
152 |
423 |
046 |
986 |
Giải ba |
176 |
746 |
Giải nhì |
143 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
519 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
17, 18, 19 |
2 |
23, 23, 27, 28 |
3 |
|
4 |
43, 46, 46 |
5 |
52 |
6 |
64 |
7 |
75, 76, 77 |
8 |
86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
52 |
3 |
23, 23, 43 |
4 |
64 |
5 |
75 |
6 |
46, 46, 76, 86 |
7 |
17, 27, 77 |
8 |
08, 18, 28 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác