Xổ Số Ninh Thuận ngày 28/10
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 28/10 - KQXSNT 28/10, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 28/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
160 |
Giải sáu |
9530 |
4853 |
9393 |
Giải năm |
5668 |
Giải tư |
95213 |
95100 |
78449 |
93542 |
56387 |
69821 |
42517 |
Giải ba |
96699 |
02111 |
Giải nhì |
61656 |
Giải nhất |
77447 |
Đặc biệt |
132304 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
30 |
53 |
3 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
13 |
00 |
49 |
42 |
87 |
21 |
17 |
Giải ba |
99 |
11 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
160 |
Giải sáu |
530 |
853 |
93 |
Giải năm |
668 |
Giải tư |
213 |
100 |
449 |
542 |
387 |
821 |
517 |
Giải ba |
699 |
111 |
Giải nhì |
656 |
Giải nhất |
447 |
Đặc biệt |
304 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 08 |
1 |
11, 13, 17 |
2 |
21 |
3 |
3 , 30 |
4 |
42, 47, 49 |
5 |
53, 56 |
6 |
60, 68 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 3 , 30, 60 |
1 |
11, 21 |
2 |
42 |
3 |
13, 53 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
17, 47, 87 |
8 |
08, 68 |
9 |
49, 99 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
5288 |
0743 |
8575 |
Giải năm |
3179 |
Giải tư |
09466 |
81941 |
27980 |
88212 |
22975 |
00898 |
15795 |
Giải ba |
32157 |
65827 |
Giải nhì |
50749 |
Giải nhất |
67267 |
Đặc biệt |
45008 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
88 |
43 |
75 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
66 |
41 |
80 |
12 |
75 |
98 |
95 |
Giải ba |
57 |
27 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
288 |
743 |
575 |
Giải năm |
179 |
Giải tư |
466 |
941 |
980 |
212 |
975 |
898 |
795 |
Giải ba |
157 |
827 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
267 |
Đặc biệt |
008 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12 |
2 |
27 |
3 |
|
4 |
41, 43, 49, 49 |
5 |
57 |
6 |
66, 67 |
7 |
75, 75, 79 |
8 |
80, 81, 88 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41, 81 |
2 |
12 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
75, 75, 95 |
6 |
66 |
7 |
27, 57, 67 |
8 |
08, 88, 98 |
9 |
49, 49, 79 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
486 |
Giải sáu |
9561 |
8953 |
1608 |
Giải năm |
9610 |
Giải tư |
06736 |
87749 |
08407 |
54547 |
27869 |
26434 |
12783 |
Giải ba |
49842 |
43856 |
Giải nhì |
50563 |
Giải nhất |
33319 |
Đặc biệt |
84638 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
61 |
53 |
08 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
36 |
49 |
07 |
47 |
69 |
34 |
83 |
Giải ba |
42 |
56 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
486 |
Giải sáu |
561 |
953 |
608 |
Giải năm |
610 |
Giải tư |
736 |
749 |
407 |
547 |
869 |
434 |
783 |
Giải ba |
842 |
856 |
Giải nhì |
563 |
Giải nhất |
319 |
Đặc biệt |
638 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07, 08 |
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
34, 36, 38 |
4 |
42, 47, 49 |
5 |
53, 56 |
6 |
61, 63, 69 |
7 |
|
8 |
83, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
61 |
2 |
42 |
3 |
53, 63, 83 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
36, 56, 86 |
7 |
07, 47 |
8 |
08, 38 |
9 |
19, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác