Xổ Số Ninh Thuận ngày 31/5
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 31/5 - KQXSNT 31/5, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 31/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
300 |
Giải sáu |
5366 |
7215 |
6839 |
Giải năm |
7674 |
Giải tư |
00616 |
94510 |
60698 |
15099 |
54310 |
06816 |
70525 |
Giải ba |
49308 |
62799 |
Giải nhì |
05664 |
Giải nhất |
55029 |
Đặc biệt |
467613 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
66 |
15 |
|
Giải năm |
74 |
Giải tư |
16 |
10 |
98 |
99 |
10 |
16 |
25 |
Giải ba |
08 |
99 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
300 |
Giải sáu |
366 |
215 |
|
Giải năm |
674 |
Giải tư |
616 |
510 |
698 |
099 |
310 |
816 |
525 |
Giải ba |
308 |
799 |
Giải nhì |
664 |
Giải nhất |
029 |
Đặc biệt |
613 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 08 |
1 |
10, 10, 13, 15, 16, 16 |
2 |
25, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
64, 66 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
98, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 10, 10 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13 |
4 |
64, 74 |
5 |
15, 25 |
6 |
16, 16, 66 |
7 |
|
8 |
08, 98 |
9 |
29, 99, 99 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
635 |
Giải sáu |
8488 |
7249 |
1582 |
Giải năm |
2758 |
Giải tư |
62495 |
28265 |
28645 |
23200 |
03406 |
41612 |
51535 |
Giải ba |
31926 |
89938 |
Giải nhì |
70813 |
Giải nhất |
00501 |
Đặc biệt |
190035 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
88 |
49 |
82 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
95 |
65 |
45 |
00 |
06 |
12 |
35 |
Giải ba |
26 |
38 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
635 |
Giải sáu |
488 |
249 |
582 |
Giải năm |
758 |
Giải tư |
495 |
265 |
645 |
200 |
406 |
612 |
535 |
Giải ba |
926 |
938 |
Giải nhì |
813 |
Giải nhất |
501 |
Đặc biệt |
035 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 06 |
1 |
12, 13 |
2 |
26 |
3 |
35, 35, 35, 38 |
4 |
45, 49 |
5 |
58 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
82, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01 |
2 |
02, 12, 82 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
35, 35, 35, 45, 65, 95 |
6 |
06, 26 |
7 |
|
8 |
38, 58, 88 |
9 |
49 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
0920 |
8620 |
3748 |
Giải năm |
8960 |
Giải tư |
11501 |
70409 |
43676 |
69505 |
87828 |
98712 |
12529 |
Giải ba |
22750 |
62468 |
Giải nhì |
19765 |
Giải nhất |
59674 |
Đặc biệt |
541460 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
20 |
20 |
48 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
01 |
09 |
76 |
05 |
28 |
12 |
29 |
Giải ba |
50 |
68 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
920 |
620 |
748 |
Giải năm |
960 |
Giải tư |
501 |
409 |
676 |
505 |
828 |
712 |
529 |
Giải ba |
750 |
468 |
Giải nhì |
765 |
Giải nhất |
674 |
Đặc biệt |
460 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 09 |
1 |
12 |
2 |
20, 20, 28, 29 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
50 |
6 |
60, 60, 65, 68 |
7 |
74, 76 |
8 |
|
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 50, 60, 60 |
1 |
01, 91, 91 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
74 |
5 |
05, 65 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
28, 48, 68 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác