XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 1/1 - KQXSPY 1/1, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 1/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
0298 |
7528 |
1106 |
Giải năm |
1663 |
Giải tư |
79230 |
79372 |
24005 |
28168 |
85905 |
23699 |
35689 |
Giải ba |
00979 |
51198 |
Giải nhì |
03290 |
Giải nhất |
70416 |
Đặc biệt |
353596 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
98 |
28 |
|
Giải năm |
63 |
Giải tư |
30 |
72 |
05 |
68 |
05 |
99 |
89 |
Giải ba |
79 |
98 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
298 |
528 |
|
Giải năm |
663 |
Giải tư |
230 |
372 |
005 |
168 |
905 |
699 |
689 |
Giải ba |
979 |
198 |
Giải nhì |
290 |
Giải nhất |
416 |
Đặc biệt |
596 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 05 |
1 |
16 |
2 |
28 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63, 68 |
7 |
72, 75, 79 |
8 |
89 |
9 |
90, 95, 96, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
05, 05, 75, 95 |
6 |
16, 96 |
7 |
|
8 |
28, 68, 98, 98 |
9 |
79, 89, 99 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
743 |
Giải sáu |
0786 |
9993 |
4525 |
Giải năm |
5001 |
Giải tư |
28968 |
58572 |
19221 |
95078 |
72848 |
50275 |
64498 |
Giải ba |
80434 |
25638 |
Giải nhì |
05337 |
Giải nhất |
92986 |
Đặc biệt |
652817 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
86 |
93 |
25 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
68 |
72 |
21 |
78 |
48 |
75 |
98 |
Giải ba |
34 |
38 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
743 |
Giải sáu |
786 |
993 |
525 |
Giải năm |
001 |
Giải tư |
968 |
572 |
221 |
078 |
848 |
275 |
498 |
Giải ba |
434 |
638 |
Giải nhì |
337 |
Giải nhất |
986 |
Đặc biệt |
817 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
17 |
2 |
21, 21, 25 |
3 |
34, 37, 38 |
4 |
43, 48 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
72, 75, 78 |
8 |
86, 86 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 21 |
2 |
72 |
3 |
43, 93 |
4 |
34 |
5 |
25, 75 |
6 |
86, 86 |
7 |
17, 37 |
8 |
38, 48, 68, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác