XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 1/5 - KQXSPY 1/5, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 1/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
0798 |
1658 |
7543 |
Giải năm |
7702 |
Giải tư |
43396 |
61904 |
01368 |
36849 |
47290 |
28679 |
21694 |
Giải ba |
45347 |
28845 |
Giải nhì |
01586 |
Giải nhất |
94593 |
Đặc biệt |
804205 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
98 |
58 |
|
Giải năm |
02 |
Giải tư |
96 |
04 |
68 |
49 |
90 |
79 |
94 |
Giải ba |
47 |
45 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
798 |
658 |
|
Giải năm |
702 |
Giải tư |
396 |
904 |
368 |
849 |
290 |
679 |
694 |
Giải ba |
347 |
845 |
Giải nhì |
586 |
Giải nhất |
593 |
Đặc biệt |
205 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 05 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
45, 47, 49 |
5 |
55, 58 |
6 |
68 |
7 |
79 |
8 |
86 |
9 |
90, 93, 94, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
93 |
4 |
04, 94 |
5 |
05, 15, 45, 55 |
6 |
86, 96 |
7 |
47 |
8 |
58, 68, 98 |
9 |
49, 79 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
838 |
Giải sáu |
6829 |
1058 |
5896 |
Giải năm |
2192 |
Giải tư |
31983 |
34274 |
09204 |
88073 |
97732 |
78457 |
72212 |
Giải ba |
62877 |
55859 |
Giải nhì |
98798 |
Giải nhất |
04313 |
Đặc biệt |
314735 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
29 |
58 |
96 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
83 |
74 |
04 |
73 |
32 |
57 |
12 |
Giải ba |
77 |
59 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
838 |
Giải sáu |
829 |
058 |
896 |
Giải năm |
192 |
Giải tư |
983 |
274 |
204 |
073 |
732 |
457 |
212 |
Giải ba |
877 |
859 |
Giải nhì |
798 |
Giải nhất |
313 |
Đặc biệt |
735 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 13 |
2 |
29 |
3 |
32, 35, 38 |
4 |
|
5 |
57, 58, 59 |
6 |
64 |
7 |
73, 74, 77 |
8 |
83 |
9 |
92, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12, 32, 92 |
3 |
13, 73, 83 |
4 |
04, 64, 74 |
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
57, 77 |
8 |
38, 58, 98 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác