XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 4/1 - KQXSPY 4/1, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 4/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
155 |
Giải sáu |
9357 |
7005 |
2438 |
Giải năm |
8286 |
Giải tư |
35192 |
72568 |
00871 |
59013 |
56821 |
57548 |
44510 |
Giải ba |
10249 |
31568 |
Giải nhì |
21124 |
Giải nhất |
97725 |
Đặc biệt |
674382 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
57 |
05 |
38 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
92 |
68 |
71 |
13 |
21 |
48 |
10 |
Giải ba |
49 |
68 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
155 |
Giải sáu |
357 |
005 |
438 |
Giải năm |
286 |
Giải tư |
192 |
568 |
871 |
013 |
821 |
548 |
510 |
Giải ba |
249 |
568 |
Giải nhì |
124 |
Giải nhất |
725 |
Đặc biệt |
382 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 13 |
2 |
21, 24, 25 |
3 |
38 |
4 |
45, 48, 49 |
5 |
55, 57 |
6 |
68, 68 |
7 |
71 |
8 |
82, 86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21, 71 |
2 |
82, 92 |
3 |
13 |
4 |
24 |
5 |
05, 25, 45, 55 |
6 |
86 |
7 |
57 |
8 |
38, 48, 68, 68 |
9 |
49 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
2990 |
0139 |
3758 |
Giải năm |
9581 |
Giải tư |
35469 |
36734 |
52885 |
10633 |
10829 |
24695 |
59776 |
Giải ba |
74316 |
30484 |
Giải nhì |
52676 |
Giải nhất |
28539 |
Đặc biệt |
910585 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
90 |
39 |
58 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
69 |
34 |
85 |
33 |
29 |
95 |
76 |
Giải ba |
16 |
84 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
990 |
139 |
758 |
Giải năm |
581 |
Giải tư |
469 |
734 |
885 |
633 |
829 |
695 |
776 |
Giải ba |
316 |
484 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
539 |
Đặc biệt |
585 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
16 |
2 |
29 |
3 |
33, 34, 34, 39, 39 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
69 |
7 |
76, 76 |
8 |
81, 84, 85, 85 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 81 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
34, 34, 84 |
5 |
85, 85, 95 |
6 |
16, 76, 76 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
29, 39, 39, 69 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
4741 |
6924 |
5321 |
Giải năm |
5732 |
Giải tư |
81235 |
28759 |
45957 |
05798 |
66327 |
06512 |
01635 |
Giải ba |
00869 |
78166 |
Giải nhì |
38708 |
Giải nhất |
47799 |
Đặc biệt |
06278 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
41 |
24 |
21 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
35 |
59 |
57 |
98 |
27 |
12 |
35 |
Giải ba |
69 |
66 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
741 |
924 |
321 |
Giải năm |
732 |
Giải tư |
235 |
759 |
957 |
798 |
327 |
512 |
635 |
Giải ba |
869 |
166 |
Giải nhì |
708 |
Giải nhất |
799 |
Đặc biệt |
278 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
12, 14 |
2 |
21, 24, 27 |
3 |
32, 35, 35 |
4 |
41 |
5 |
57, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41 |
2 |
12, 32 |
3 |
|
4 |
04, 14, 24 |
5 |
35, 35 |
6 |
66 |
7 |
27, 57 |
8 |
08, 78, 98 |
9 |
59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác