XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 10/4 - KQXSPY 10/4, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 10/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
1301 |
9986 |
6766 |
Giải năm |
1867 |
Giải tư |
46440 |
30102 |
97954 |
93928 |
03093 |
45907 |
42668 |
Giải ba |
06442 |
34730 |
Giải nhì |
09507 |
Giải nhất |
04647 |
Đặc biệt |
369587 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
01 |
86 |
|
Giải năm |
67 |
Giải tư |
40 |
02 |
54 |
28 |
93 |
07 |
68 |
Giải ba |
42 |
30 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
301 |
986 |
|
Giải năm |
867 |
Giải tư |
440 |
102 |
954 |
928 |
093 |
907 |
668 |
Giải ba |
442 |
730 |
Giải nhì |
507 |
Giải nhất |
647 |
Đặc biệt |
587 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 02, 07, 07 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
30, 34 |
4 |
40, 42, 47 |
5 |
54 |
6 |
67, 68 |
7 |
|
8 |
86, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40 |
1 |
01 |
2 |
02, 02, 42 |
3 |
93 |
4 |
34, 54 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
07, 07, 47, 67, 87 |
8 |
28, 68 |
9 |
|
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
0392 |
7610 |
7789 |
Giải năm |
3953 |
Giải tư |
42848 |
65331 |
71170 |
67519 |
96411 |
25499 |
68930 |
Giải ba |
85592 |
05339 |
Giải nhì |
36594 |
Giải nhất |
37668 |
Đặc biệt |
766740 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
92 |
10 |
89 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
48 |
31 |
70 |
19 |
11 |
99 |
30 |
Giải ba |
92 |
39 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
392 |
610 |
789 |
Giải năm |
953 |
Giải tư |
848 |
331 |
170 |
519 |
411 |
499 |
930 |
Giải ba |
592 |
339 |
Giải nhì |
594 |
Giải nhất |
668 |
Đặc biệt |
740 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 19 |
2 |
|
3 |
30, 31, 36, 39 |
4 |
40, 48 |
5 |
53 |
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
85, 89 |
9 |
92, 92, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40, 70 |
1 |
11, 31 |
2 |
92, 92 |
3 |
53 |
4 |
94 |
5 |
85 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
19, 39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác