XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 10/10 - KQXSPY 10/10, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 10/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
732 |
Giải sáu |
9440 |
4397 |
6370 |
Giải năm |
4592 |
Giải tư |
87821 |
10927 |
91628 |
84597 |
44629 |
71209 |
62739 |
Giải ba |
28618 |
47402 |
Giải nhì |
10722 |
Giải nhất |
35923 |
Đặc biệt |
488036 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
40 |
97 |
0 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
21 |
27 |
28 |
97 |
29 |
09 |
39 |
Giải ba |
18 |
02 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
732 |
Giải sáu |
440 |
397 |
70 |
Giải năm |
592 |
Giải tư |
821 |
927 |
628 |
597 |
629 |
209 |
739 |
Giải ba |
618 |
402 |
Giải nhì |
722 |
Giải nhất |
923 |
Đặc biệt |
036 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 02, 09 |
1 |
18 |
2 |
21, 22, 23, 27, 28, 29 |
3 |
32, 36, 39 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
92, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 40 |
1 |
21 |
2 |
02, 22, 32, 92 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36 |
7 |
27, 97, 97 |
8 |
18, 28, 68 |
9 |
09, 29, 39 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
754 |
Giải sáu |
5927 |
8644 |
5727 |
Giải năm |
2042 |
Giải tư |
53363 |
85585 |
49617 |
58907 |
83416 |
91051 |
21203 |
Giải ba |
26678 |
61575 |
Giải nhì |
30261 |
Giải nhất |
40166 |
Đặc biệt |
86308 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
27 |
44 |
27 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
63 |
85 |
17 |
07 |
16 |
51 |
03 |
Giải ba |
78 |
75 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
754 |
Giải sáu |
927 |
644 |
727 |
Giải năm |
042 |
Giải tư |
363 |
585 |
617 |
907 |
416 |
051 |
203 |
Giải ba |
678 |
575 |
Giải nhì |
261 |
Giải nhất |
166 |
Đặc biệt |
308 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07, 08 |
1 |
16, 17 |
2 |
27, 27 |
3 |
|
4 |
42, 42, 44 |
5 |
51, 54 |
6 |
61, 63, 66 |
7 |
75, 78 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 61 |
2 |
42, 42 |
3 |
03, 63 |
4 |
44, 54 |
5 |
75, 85 |
6 |
16, 66 |
7 |
07, 17, 27, 27 |
8 |
08, 78 |
9 |
|
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
206 |
Giải sáu |
6461 |
2855 |
3342 |
Giải năm |
6833 |
Giải tư |
52276 |
95501 |
90601 |
78082 |
68154 |
88552 |
04191 |
Giải ba |
54290 |
01793 |
Giải nhì |
74146 |
Giải nhất |
72444 |
Đặc biệt |
97942 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
61 |
55 |
42 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
76 |
01 |
01 |
82 |
54 |
52 |
91 |
Giải ba |
90 |
93 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
206 |
Giải sáu |
461 |
855 |
342 |
Giải năm |
833 |
Giải tư |
276 |
501 |
601 |
082 |
154 |
552 |
191 |
Giải ba |
290 |
793 |
Giải nhì |
146 |
Giải nhất |
444 |
Đặc biệt |
942 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 06 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
42, 42, 44, 46 |
5 |
52, 54, 55 |
6 |
61 |
7 |
76 |
8 |
82 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 01, 61, 91 |
2 |
22, 42, 42, 52, 82 |
3 |
33, 93 |
4 |
44, 54 |
5 |
55 |
6 |
06, 46, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác