XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 13/2 - KQXSPY 13/2, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 13/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
9677 |
1203 |
2243 |
Giải năm |
2514 |
Giải tư |
67876 |
68406 |
34882 |
33184 |
13680 |
13230 |
49122 |
Giải ba |
97919 |
37848 |
Giải nhì |
32424 |
Giải nhất |
57688 |
Đặc biệt |
465072 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
77 |
03 |
|
Giải năm |
14 |
Giải tư |
76 |
06 |
82 |
84 |
80 |
30 |
22 |
Giải ba |
19 |
48 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
677 |
203 |
|
Giải năm |
514 |
Giải tư |
876 |
406 |
882 |
184 |
680 |
230 |
122 |
Giải ba |
919 |
848 |
Giải nhì |
424 |
Giải nhất |
688 |
Đặc biệt |
072 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
10, 14, 19 |
2 |
22, 24 |
3 |
30 |
4 |
45, 48 |
5 |
|
6 |
|
7 |
72, 76, 77 |
8 |
80, 82, 84, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 80 |
1 |
|
2 |
22, 72, 82 |
3 |
03 |
4 |
14, 24, 84 |
5 |
45 |
6 |
06, 76 |
7 |
77 |
8 |
48, 88 |
9 |
19 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
231 |
Giải sáu |
1310 |
1033 |
5946 |
Giải năm |
0866 |
Giải tư |
16697 |
86604 |
34567 |
20904 |
35478 |
62003 |
10091 |
Giải ba |
55205 |
77657 |
Giải nhì |
75044 |
Giải nhất |
32487 |
Đặc biệt |
61311 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
10 |
33 |
46 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
97 |
04 |
67 |
04 |
78 |
03 |
91 |
Giải ba |
05 |
57 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
231 |
Giải sáu |
310 |
033 |
946 |
Giải năm |
866 |
Giải tư |
697 |
604 |
567 |
904 |
478 |
003 |
091 |
Giải ba |
205 |
657 |
Giải nhì |
044 |
Giải nhất |
487 |
Đặc biệt |
311 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 04, 05 |
1 |
10, 10, 11 |
2 |
|
3 |
31, 33 |
4 |
44, 46 |
5 |
57 |
6 |
66, 67 |
7 |
78 |
8 |
87 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
11, 31, 91 |
2 |
|
3 |
03, 33 |
4 |
04, 04, 44 |
5 |
05 |
6 |
46, 66 |
7 |
57, 67, 87, 97 |
8 |
78 |
9 |
|
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
4408 |
1041 |
3091 |
Giải năm |
2620 |
Giải tư |
61934 |
10254 |
79036 |
22455 |
89908 |
16018 |
72949 |
Giải ba |
73307 |
47480 |
Giải nhì |
09699 |
Giải nhất |
94118 |
Đặc biệt |
01905 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
08 |
41 |
91 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
34 |
54 |
36 |
55 |
08 |
18 |
49 |
Giải ba |
07 |
80 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
408 |
041 |
091 |
Giải năm |
620 |
Giải tư |
934 |
254 |
036 |
455 |
908 |
018 |
949 |
Giải ba |
307 |
480 |
Giải nhì |
699 |
Giải nhất |
118 |
Đặc biệt |
905 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07, 08, 08 |
1 |
18, 18 |
2 |
20 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
41, 49 |
5 |
54, 55 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
01, 41, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 54 |
5 |
05, 55 |
6 |
36 |
7 |
07 |
8 |
08, 08, 18, 18 |
9 |
39, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác