XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 14/11 - KQXSPY 14/11, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 14/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
358 |
Giải sáu |
6293 |
6893 |
4074 |
Giải năm |
8000 |
Giải tư |
61937 |
72964 |
18762 |
40163 |
35144 |
82281 |
00325 |
Giải ba |
76971 |
03266 |
Giải nhì |
71757 |
Giải nhất |
68436 |
Đặc biệt |
974705 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
93 |
93 |
4 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
37 |
64 |
62 |
63 |
44 |
81 |
25 |
Giải ba |
71 |
66 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
358 |
Giải sáu |
293 |
893 |
74 |
Giải năm |
000 |
Giải tư |
937 |
964 |
762 |
163 |
144 |
281 |
325 |
Giải ba |
971 |
266 |
Giải nhì |
757 |
Giải nhất |
436 |
Đặc biệt |
705 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
36, 37 |
4 |
4 , 44 |
5 |
57, 58 |
6 |
62, 63, 64, 66 |
7 |
71 |
8 |
81, 87 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 4 |
1 |
71, 81 |
2 |
62 |
3 |
63, 93, 93 |
4 |
44, 64 |
5 |
05, 25 |
6 |
36, 66 |
7 |
37, 57, 87 |
8 |
58 |
9 |
|
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
9009 |
7224 |
8878 |
Giải năm |
6632 |
Giải tư |
38335 |
93909 |
68100 |
87749 |
87240 |
72710 |
02709 |
Giải ba |
29047 |
81259 |
Giải nhì |
13411 |
Giải nhất |
41628 |
Đặc biệt |
82122 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
09 |
24 |
78 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
35 |
09 |
00 |
49 |
40 |
10 |
09 |
Giải ba |
47 |
59 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
009 |
224 |
878 |
Giải năm |
632 |
Giải tư |
335 |
909 |
100 |
749 |
240 |
710 |
709 |
Giải ba |
047 |
259 |
Giải nhì |
411 |
Giải nhất |
628 |
Đặc biệt |
122 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09, 09, 09 |
1 |
10, 11 |
2 |
22, 24, 24, 28 |
3 |
32, 35, 35 |
4 |
40, 47, 49 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40 |
1 |
11 |
2 |
22, 32 |
3 |
|
4 |
24, 24 |
5 |
35, 35 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
28, 78 |
9 |
09, 09, 09, 49, 59 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
628 |
Giải sáu |
5357 |
3985 |
2668 |
Giải năm |
1509 |
Giải tư |
46306 |
99538 |
34243 |
84188 |
23558 |
46875 |
52147 |
Giải ba |
59743 |
91603 |
Giải nhì |
83971 |
Giải nhất |
81969 |
Đặc biệt |
19972 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
57 |
85 |
68 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
06 |
38 |
43 |
88 |
58 |
75 |
47 |
Giải ba |
43 |
03 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
628 |
Giải sáu |
357 |
985 |
668 |
Giải năm |
509 |
Giải tư |
306 |
538 |
243 |
188 |
558 |
875 |
147 |
Giải ba |
743 |
603 |
Giải nhì |
971 |
Giải nhất |
969 |
Đặc biệt |
972 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
38 |
4 |
43, 43, 47 |
5 |
57, 58, 59 |
6 |
68, 69 |
7 |
71, 72, 75 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
72 |
3 |
03, 43, 43 |
4 |
|
5 |
75, 85 |
6 |
06 |
7 |
47, 57 |
8 |
28, 38, 58, 68, 88 |
9 |
09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác