XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
XSPY 15/8 - KQXSPY 15/8, Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày 15/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
990 |
Giải sáu |
3385 |
3835 |
9652 |
Giải năm |
5515 |
Giải tư |
87241 |
31212 |
82102 |
99856 |
20184 |
52167 |
13692 |
Giải ba |
12569 |
16051 |
Giải nhì |
21243 |
Giải nhất |
76359 |
Đặc biệt |
838207 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
85 |
35 |
2 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
41 |
12 |
02 |
56 |
84 |
67 |
92 |
Giải ba |
69 |
51 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
990 |
Giải sáu |
385 |
835 |
52 |
Giải năm |
515 |
Giải tư |
241 |
212 |
102 |
856 |
184 |
167 |
692 |
Giải ba |
569 |
051 |
Giải nhì |
243 |
Giải nhất |
359 |
Đặc biệt |
207 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
12, 15 |
2 |
2 , 20 |
3 |
35 |
4 |
41, 43 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
67, 69 |
7 |
|
8 |
84, 85 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 20, 90 |
1 |
41, 51 |
2 |
02, 12, 92 |
3 |
43 |
4 |
84 |
5 |
15, 35, 85 |
6 |
56 |
7 |
07, 67 |
8 |
|
9 |
59, 69 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
7891 |
9940 |
6508 |
Giải năm |
0052 |
Giải tư |
67141 |
40477 |
92916 |
83497 |
70853 |
77614 |
83527 |
Giải ba |
34530 |
36990 |
Giải nhì |
54480 |
Giải nhất |
41022 |
Đặc biệt |
41231 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
91 |
40 |
08 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
41 |
77 |
16 |
97 |
53 |
14 |
27 |
Giải ba |
30 |
90 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
891 |
940 |
508 |
Giải năm |
052 |
Giải tư |
141 |
477 |
916 |
497 |
853 |
614 |
527 |
Giải ba |
530 |
990 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
022 |
Đặc biệt |
231 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
14, 16 |
2 |
22, 27 |
3 |
30, 31 |
4 |
40, 41 |
5 |
52, 53 |
6 |
66 |
7 |
77 |
8 |
80 |
9 |
90, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 80, 90 |
1 |
31, 41, 91 |
2 |
22, 52 |
3 |
53 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
16, 66 |
7 |
07, 27, 77, 97 |
8 |
08 |
9 |
|
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
0051 |
5730 |
1242 |
Giải năm |
6307 |
Giải tư |
78192 |
22716 |
50881 |
51868 |
43492 |
26482 |
37805 |
Giải ba |
88195 |
63881 |
Giải nhì |
09308 |
Giải nhất |
73901 |
Đặc biệt |
95192 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
51 |
30 |
42 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
92 |
16 |
81 |
68 |
92 |
82 |
05 |
Giải ba |
95 |
81 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
051 |
730 |
242 |
Giải năm |
307 |
Giải tư |
192 |
716 |
881 |
868 |
492 |
482 |
805 |
Giải ba |
195 |
881 |
Giải nhì |
308 |
Giải nhất |
901 |
Đặc biệt |
192 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07, 07, 08 |
1 |
16 |
2 |
24 |
3 |
30 |
4 |
42 |
5 |
51 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
81, 81, 82 |
9 |
92, 92, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 51, 81, 81 |
2 |
42, 82, 92, 92, 92 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
05, 95 |
6 |
16 |
7 |
07, 07 |
8 |
08, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác