Xổ Số Quảng Bình ngày 5/1
XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 5/1 - KQXSQB 5/1, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 5/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
5531 |
0059 |
7626 |
Giải năm |
5549 |
Giải tư |
28510 |
78281 |
86057 |
02267 |
55005 |
69891 |
44236 |
Giải ba |
15318 |
42259 |
Giải nhì |
56504 |
Giải nhất |
37156 |
Đặc biệt |
789845 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
31 |
59 |
|
Giải năm |
49 |
Giải tư |
10 |
81 |
57 |
67 |
05 |
91 |
36 |
Giải ba |
18 |
59 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
531 |
059 |
|
Giải năm |
549 |
Giải tư |
510 |
281 |
057 |
267 |
005 |
891 |
236 |
Giải ba |
318 |
259 |
Giải nhì |
504 |
Giải nhất |
156 |
Đặc biệt |
845 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05 |
1 |
10, 18 |
2 |
|
3 |
31, 36, 37 |
4 |
44, 45, 49 |
5 |
56, 57, 59, 59 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
31, 81, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 44 |
5 |
05, 45 |
6 |
36, 56 |
7 |
37, 57, 67 |
8 |
18 |
9 |
49, 59, 59 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
5320 |
8857 |
2361 |
Giải năm |
8327 |
Giải tư |
42823 |
10617 |
21676 |
27769 |
43781 |
18027 |
91455 |
Giải ba |
79351 |
08847 |
Giải nhì |
64540 |
Giải nhất |
44608 |
Đặc biệt |
60607 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
20 |
57 |
61 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
23 |
17 |
76 |
69 |
81 |
27 |
55 |
Giải ba |
51 |
47 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
320 |
857 |
361 |
Giải năm |
327 |
Giải tư |
823 |
617 |
676 |
769 |
781 |
027 |
455 |
Giải ba |
351 |
847 |
Giải nhì |
540 |
Giải nhất |
608 |
Đặc biệt |
607 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
17 |
2 |
20, 23, 27, 27 |
3 |
|
4 |
40, 47 |
5 |
51, 53, 55, 57 |
6 |
61, 67, 69 |
7 |
76 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
51, 61, 81 |
2 |
|
3 |
23, 53 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
76 |
7 |
07, 17, 27, 27, 47, 57, 67 |
8 |
08 |
9 |
69 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
030 |
Giải sáu |
3003 |
5222 |
9775 |
Giải năm |
2193 |
Giải tư |
72194 |
17644 |
91062 |
32631 |
90907 |
22559 |
08682 |
Giải ba |
02752 |
86443 |
Giải nhì |
65145 |
Giải nhất |
32828 |
Đặc biệt |
61225 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
03 |
22 |
75 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
94 |
44 |
62 |
31 |
07 |
59 |
82 |
Giải ba |
52 |
43 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
030 |
Giải sáu |
003 |
222 |
775 |
Giải năm |
193 |
Giải tư |
194 |
644 |
062 |
631 |
907 |
559 |
682 |
Giải ba |
752 |
443 |
Giải nhì |
145 |
Giải nhất |
828 |
Đặc biệt |
225 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
|
2 |
22, 25, 28 |
3 |
30, 31 |
4 |
43, 44, 45 |
5 |
52, 59 |
6 |
60, 62 |
7 |
75 |
8 |
82 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
31 |
2 |
22, 52, 62, 82 |
3 |
03, 43, 93 |
4 |
44, 94 |
5 |
25, 45, 75 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
28 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác