Xổ Số Quảng Bình ngày 19/1
XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 19/1 - KQXSQB 19/1, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 19/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
1602 |
2613 |
2970 |
Giải năm |
0006 |
Giải tư |
42840 |
62489 |
58135 |
22822 |
20285 |
21934 |
12999 |
Giải ba |
56272 |
63490 |
Giải nhì |
77190 |
Giải nhất |
91369 |
Đặc biệt |
564059 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
02 |
13 |
|
Giải năm |
06 |
Giải tư |
40 |
89 |
35 |
22 |
85 |
34 |
99 |
Giải ba |
72 |
90 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
602 |
613 |
|
Giải năm |
006 |
Giải tư |
840 |
489 |
135 |
822 |
285 |
934 |
999 |
Giải ba |
272 |
490 |
Giải nhì |
190 |
Giải nhất |
369 |
Đặc biệt |
059 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06 |
1 |
13 |
2 |
22 |
3 |
34, 35, 36, 37 |
4 |
40 |
5 |
59 |
6 |
69 |
7 |
72 |
8 |
85, 89 |
9 |
90, 90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90, 90 |
1 |
|
2 |
02, 22, 72 |
3 |
13 |
4 |
34 |
5 |
35, 85 |
6 |
06, 36 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
59, 69, 89, 99 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
0018 |
0084 |
6698 |
Giải năm |
8221 |
Giải tư |
09544 |
42360 |
13630 |
39122 |
18470 |
62069 |
65478 |
Giải ba |
09081 |
24787 |
Giải nhì |
47107 |
Giải nhất |
91397 |
Đặc biệt |
66334 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
18 |
84 |
98 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
44 |
60 |
30 |
22 |
70 |
69 |
78 |
Giải ba |
81 |
87 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
018 |
084 |
698 |
Giải năm |
221 |
Giải tư |
544 |
360 |
630 |
122 |
470 |
069 |
478 |
Giải ba |
081 |
787 |
Giải nhì |
107 |
Giải nhất |
397 |
Đặc biệt |
334 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
18 |
2 |
21, 22 |
3 |
30, 34, 38 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
60, 69 |
7 |
70, 78 |
8 |
81, 84, 87 |
9 |
97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 70 |
1 |
21, 81 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
34, 44, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07, 87, 97 |
8 |
18, 38, 78, 98 |
9 |
69, 99 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
919 |
Giải sáu |
9709 |
3492 |
4775 |
Giải năm |
3696 |
Giải tư |
32491 |
65072 |
37838 |
11195 |
47746 |
90057 |
87155 |
Giải ba |
14078 |
85757 |
Giải nhì |
24983 |
Giải nhất |
81899 |
Đặc biệt |
76738 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
09 |
92 |
75 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
91 |
72 |
38 |
95 |
46 |
57 |
55 |
Giải ba |
78 |
57 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
919 |
Giải sáu |
709 |
492 |
775 |
Giải năm |
696 |
Giải tư |
491 |
072 |
838 |
195 |
746 |
057 |
155 |
Giải ba |
078 |
757 |
Giải nhì |
983 |
Giải nhất |
899 |
Đặc biệt |
738 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
19, 19 |
2 |
|
3 |
38, 38 |
4 |
46 |
5 |
55, 57, 57 |
6 |
|
7 |
72, 75, 78 |
8 |
83 |
9 |
91, 92, 95, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
72, 92 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
55, 75, 95 |
6 |
46, 96 |
7 |
57, 57 |
8 |
38, 38, 78 |
9 |
09, 19, 19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác