Xổ Số Quảng Bình ngày 19/5
XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 19/5 - KQXSQB 19/5, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 19/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
9362 |
1576 |
2612 |
Giải năm |
3538 |
Giải tư |
20190 |
64537 |
93725 |
12680 |
56388 |
49570 |
04756 |
Giải ba |
55302 |
62433 |
Giải nhì |
05873 |
Giải nhất |
65978 |
Đặc biệt |
622028 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
62 |
76 |
|
Giải năm |
38 |
Giải tư |
90 |
37 |
25 |
80 |
88 |
70 |
56 |
Giải ba |
02 |
33 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
362 |
576 |
|
Giải năm |
538 |
Giải tư |
190 |
537 |
725 |
680 |
388 |
570 |
756 |
Giải ba |
302 |
433 |
Giải nhì |
873 |
Giải nhất |
978 |
Đặc biệt |
028 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
|
2 |
25, 28 |
3 |
33, 37, 38 |
4 |
41, 49 |
5 |
56 |
6 |
62 |
7 |
70, 73, 76, 78 |
8 |
80, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80, 90 |
1 |
41 |
2 |
02, 62 |
3 |
33, 73 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
56, 76 |
7 |
37 |
8 |
28, 38, 78, 88 |
9 |
49 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
179 |
Giải sáu |
8312 |
2820 |
0427 |
Giải năm |
4347 |
Giải tư |
36427 |
07301 |
60484 |
81140 |
04123 |
01329 |
60542 |
Giải ba |
56940 |
37654 |
Giải nhì |
53842 |
Giải nhất |
56693 |
Đặc biệt |
74605 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
12 |
20 |
27 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
27 |
01 |
84 |
40 |
23 |
29 |
42 |
Giải ba |
40 |
54 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
179 |
Giải sáu |
312 |
820 |
427 |
Giải năm |
347 |
Giải tư |
427 |
301 |
484 |
140 |
123 |
329 |
542 |
Giải ba |
940 |
654 |
Giải nhì |
842 |
Giải nhất |
693 |
Đặc biệt |
605 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
12 |
2 |
20, 23, 27, 27, 29 |
3 |
34 |
4 |
40, 40, 42, 42, 47 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
84 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 40 |
1 |
01 |
2 |
12, 42, 42 |
3 |
23, 93 |
4 |
34, 54, 84 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
27, 27, 47 |
8 |
|
9 |
29, 79 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
6464 |
1146 |
1463 |
Giải năm |
1339 |
Giải tư |
04535 |
83717 |
67574 |
89586 |
22395 |
07090 |
55505 |
Giải ba |
92050 |
64721 |
Giải nhì |
58005 |
Giải nhất |
66975 |
Đặc biệt |
17449 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
64 |
46 |
63 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
35 |
17 |
74 |
86 |
95 |
90 |
05 |
Giải ba |
50 |
21 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
464 |
146 |
463 |
Giải năm |
339 |
Giải tư |
535 |
717 |
574 |
586 |
395 |
090 |
505 |
Giải ba |
050 |
721 |
Giải nhì |
005 |
Giải nhất |
975 |
Đặc biệt |
449 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 05 |
1 |
17 |
2 |
21 |
3 |
35, 39 |
4 |
46, 49 |
5 |
50 |
6 |
63, 64 |
7 |
74, 75 |
8 |
86 |
9 |
90, 91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
21, 91 |
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
64, 74 |
5 |
05, 05, 35, 75, 95 |
6 |
46, 86 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác