Xổ Số Quảng Bình ngày 19/9
XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 19/9 - KQXSQB 19/9, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 19/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
665 |
Giải sáu |
5543 |
5163 |
4065 |
Giải năm |
6736 |
Giải tư |
80596 |
75251 |
46264 |
85570 |
75219 |
10126 |
38259 |
Giải ba |
64812 |
81030 |
Giải nhì |
15477 |
Giải nhất |
34540 |
Đặc biệt |
092236 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
5 |
Giải sáu |
43 |
63 |
5 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
96 |
51 |
64 |
70 |
19 |
26 |
59 |
Giải ba |
12 |
30 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
;28 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
543 |
163 |
65 |
Giải năm |
736 |
Giải tư |
596 |
251 |
264 |
570 |
219 |
126 |
259 |
Giải ba |
812 |
030 |
Giải nhì |
477 |
Giải nhất |
540 |
Đặc biệt |
236 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 19 |
2 |
26, 28 |
3 |
30, 36, 36 |
4 |
40, 43 |
5 |
5 , 5 , 51, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
70, 77 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 5 , 5 , 70 |
1 |
51 |
2 |
12 |
3 |
43, 63 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
26, 36, 36, 96 |
7 |
77 |
8 |
28 |
9 |
19, 59 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
2960 |
5563 |
2822 |
Giải năm |
6983 |
Giải tư |
65684 |
73433 |
17233 |
90565 |
14562 |
57740 |
36930 |
Giải ba |
22257 |
58511 |
Giải nhì |
94750 |
Giải nhất |
47524 |
Đặc biệt |
847958 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
60 |
63 |
22 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
84 |
33 |
33 |
65 |
62 |
40 |
30 |
Giải ba |
57 |
11 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
960 |
563 |
822 |
Giải năm |
983 |
Giải tư |
684 |
433 |
233 |
565 |
562 |
740 |
930 |
Giải ba |
257 |
511 |
Giải nhì |
750 |
Giải nhất |
524 |
Đặc biệt |
958 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
22, 24 |
3 |
30, 33, 33 |
4 |
40 |
5 |
50, 57, 58, 59 |
6 |
60, 62, 63, 65, 68 |
7 |
|
8 |
83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 50, 60 |
1 |
11 |
2 |
22, 62 |
3 |
33, 33, 63, 83 |
4 |
24, 84 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
58, 68 |
9 |
59 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
329 |
Giải sáu |
7090 |
3919 |
2416 |
Giải năm |
4360 |
Giải tư |
01469 |
79451 |
00312 |
32684 |
79271 |
73507 |
56916 |
Giải ba |
04625 |
74630 |
Giải nhì |
71074 |
Giải nhất |
05686 |
Đặc biệt |
768441 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
90 |
19 |
16 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
69 |
51 |
12 |
84 |
71 |
07 |
16 |
Giải ba |
25 |
30 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
329 |
Giải sáu |
090 |
919 |
416 |
Giải năm |
360 |
Giải tư |
469 |
451 |
312 |
684 |
271 |
507 |
916 |
Giải ba |
625 |
630 |
Giải nhì |
074 |
Giải nhất |
686 |
Đặc biệt |
441 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 16, 16, 19 |
2 |
25, 29 |
3 |
30 |
4 |
41, 49 |
5 |
51 |
6 |
60, 69 |
7 |
71, 74 |
8 |
84, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 90 |
1 |
41, 51, 71 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
74, 84 |
5 |
25 |
6 |
16, 16, 86 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
19, 29, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác