Xổ Số Quảng Bình ngày 21/4
XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 21/4 - KQXSQB 21/4, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 21/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
984 |
Giải sáu |
3463 |
2092 |
5443 |
Giải năm |
4289 |
Giải tư |
34940 |
46137 |
07153 |
99922 |
46512 |
92060 |
74315 |
Giải ba |
61606 |
32244 |
Giải nhì |
36637 |
Giải nhất |
76759 |
Đặc biệt |
401099 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
63 |
92 |
|
Giải năm |
89 |
Giải tư |
40 |
37 |
53 |
22 |
12 |
60 |
15 |
Giải ba |
06 |
44 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
984 |
Giải sáu |
463 |
092 |
|
Giải năm |
289 |
Giải tư |
940 |
137 |
153 |
922 |
512 |
060 |
315 |
Giải ba |
606 |
244 |
Giải nhì |
637 |
Giải nhất |
759 |
Đặc biệt |
099 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
12, 15 |
2 |
22 |
3 |
30, 37, 37 |
4 |
40, 44 |
5 |
53, 59 |
6 |
60, 63 |
7 |
|
8 |
84, 89 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60 |
1 |
|
2 |
12, 22, 92 |
3 |
53, 63 |
4 |
44, 84 |
5 |
15 |
6 |
06 |
7 |
37, 37 |
8 |
|
9 |
59, 89, 99 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
180 |
Giải sáu |
2856 |
1428 |
8484 |
Giải năm |
9895 |
Giải tư |
30727 |
13820 |
05039 |
09220 |
17382 |
17019 |
48836 |
Giải ba |
19515 |
94852 |
Giải nhì |
30539 |
Giải nhất |
90216 |
Đặc biệt |
38721 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
56 |
28 |
84 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
27 |
20 |
39 |
20 |
82 |
19 |
36 |
Giải ba |
15 |
52 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
180 |
Giải sáu |
856 |
428 |
484 |
Giải năm |
895 |
Giải tư |
727 |
820 |
039 |
220 |
382 |
019 |
836 |
Giải ba |
515 |
852 |
Giải nhì |
539 |
Giải nhất |
216 |
Đặc biệt |
721 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 16, 19 |
2 |
20, 20, 21, 27, 28 |
3 |
36, 39, 39 |
4 |
|
5 |
50, 52, 56 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 82, 84 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 50, 80 |
1 |
21 |
2 |
52, 82 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
15, 95 |
6 |
16, 36, 56 |
7 |
27 |
8 |
28 |
9 |
19, 39, 39 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
297 |
Giải sáu |
7761 |
8892 |
2329 |
Giải năm |
1949 |
Giải tư |
17138 |
32474 |
44070 |
05539 |
10130 |
33477 |
36562 |
Giải ba |
98745 |
60490 |
Giải nhì |
49709 |
Giải nhất |
44578 |
Đặc biệt |
76733 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
61 |
92 |
29 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
38 |
74 |
70 |
39 |
30 |
77 |
62 |
Giải ba |
45 |
90 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
297 |
Giải sáu |
761 |
892 |
329 |
Giải năm |
949 |
Giải tư |
138 |
474 |
070 |
539 |
130 |
477 |
562 |
Giải ba |
745 |
490 |
Giải nhì |
709 |
Giải nhất |
578 |
Đặc biệt |
733 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
30, 33, 38, 39 |
4 |
41, 45, 49 |
5 |
|
6 |
61, 62 |
7 |
70, 74, 77, 78 |
8 |
|
9 |
90, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 90 |
1 |
41, 61 |
2 |
62, 92 |
3 |
33 |
4 |
74 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
77, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
09, 29, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác