Xổ Số Quảng Nam ngày 13/9
XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
XSQNA 13/9 - KQXSQNA 13/9, Xem kết quả xổ số Quảng Nam ngày 13/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
2842 |
9730 |
3480 |
Giải năm |
2764 |
Giải tư |
57824 |
61963 |
53899 |
53242 |
30676 |
24193 |
25678 |
Giải ba |
12970 |
18965 |
Giải nhì |
92734 |
Giải nhất |
22740 |
Đặc biệt |
043039 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
42 |
30 |
0 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
24 |
63 |
99 |
42 |
76 |
93 |
78 |
Giải ba |
70 |
65 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
842 |
730 |
80 |
Giải năm |
764 |
Giải tư |
824 |
963 |
899 |
242 |
676 |
193 |
678 |
Giải ba |
970 |
965 |
Giải nhì |
734 |
Giải nhất |
740 |
Đặc biệt |
039 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
|
2 |
21, 24 |
3 |
30, 34, 39 |
4 |
40, 42, 42 |
5 |
|
6 |
63, 64, 65 |
7 |
70, 76, 78 |
8 |
|
9 |
91, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 30, 40, 70 |
1 |
21, 91 |
2 |
42, 42 |
3 |
63, 93 |
4 |
24, 34, 64 |
5 |
65 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
39, 99 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
1225 |
2579 |
3782 |
Giải năm |
7244 |
Giải tư |
86369 |
94480 |
51253 |
38782 |
30874 |
83475 |
62450 |
Giải ba |
04726 |
84837 |
Giải nhì |
30136 |
Giải nhất |
35243 |
Đặc biệt |
18130 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
25 |
79 |
82 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
69 |
80 |
53 |
82 |
74 |
75 |
50 |
Giải ba |
26 |
37 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
225 |
579 |
782 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
369 |
480 |
253 |
782 |
874 |
475 |
450 |
Giải ba |
726 |
837 |
Giải nhì |
136 |
Giải nhất |
243 |
Đặc biệt |
130 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
25, 26 |
3 |
30, 36, 37 |
4 |
43, 44 |
5 |
50, 53 |
6 |
66, 69, 69 |
7 |
74, 75, 79 |
8 |
80, 82, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 80 |
1 |
|
2 |
82, 82 |
3 |
43, 53 |
4 |
44, 74 |
5 |
25, 75 |
6 |
26, 36, 66 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
69, 69, 79 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
4041 |
1032 |
2924 |
Giải năm |
4184 |
Giải tư |
27988 |
43204 |
82032 |
58153 |
60980 |
60327 |
27178 |
Giải ba |
45355 |
65792 |
Giải nhì |
36161 |
Giải nhất |
27542 |
Đặc biệt |
45589 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
41 |
32 |
24 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
88 |
04 |
32 |
53 |
80 |
27 |
78 |
Giải ba |
55 |
92 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
041 |
032 |
924 |
Giải năm |
184 |
Giải tư |
988 |
204 |
032 |
153 |
980 |
327 |
178 |
Giải ba |
355 |
792 |
Giải nhì |
161 |
Giải nhất |
542 |
Đặc biệt |
589 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
24, 27 |
3 |
32, 32 |
4 |
40, 41, 42 |
5 |
53, 55 |
6 |
61 |
7 |
78 |
8 |
80, 81, 84, 88, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
41, 61, 81 |
2 |
32, 32, 42, 92 |
3 |
53 |
4 |
04, 24, 84 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
78, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác