Xổ Số Quảng Ngãi ngày 1/10
XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 1/10 - KQXSQNG 1/10, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 1/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
8273 |
8936 |
0318 |
Giải năm |
3832 |
Giải tư |
06821 |
95278 |
51253 |
15560 |
96405 |
58795 |
88598 |
Giải ba |
91459 |
66515 |
Giải nhì |
11871 |
Giải nhất |
79239 |
Đặc biệt |
800622 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
73 |
36 |
8 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
21 |
78 |
53 |
60 |
05 |
95 |
98 |
Giải ba |
59 |
15 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
273 |
936 |
18 |
Giải năm |
832 |
Giải tư |
821 |
278 |
253 |
560 |
405 |
795 |
598 |
Giải ba |
459 |
515 |
Giải nhì |
871 |
Giải nhất |
239 |
Đặc biệt |
622 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
15 |
2 |
21, 22 |
3 |
32, 36, 39 |
4 |
|
5 |
50, 53, 59 |
6 |
60 |
7 |
71, 73, 78 |
8 |
8 , 86 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 8 |
1 |
21, 71 |
2 |
22, 32 |
3 |
53, 73 |
4 |
|
5 |
05, 15, 95 |
6 |
36, 86 |
7 |
|
8 |
78, 98 |
9 |
39, 59 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
342 |
Giải sáu |
0323 |
3004 |
9939 |
Giải năm |
5952 |
Giải tư |
21447 |
38146 |
59231 |
23058 |
48159 |
93692 |
67887 |
Giải ba |
12785 |
54248 |
Giải nhì |
18317 |
Giải nhất |
03038 |
Đặc biệt |
19764 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
23 |
04 |
39 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
47 |
46 |
31 |
58 |
59 |
92 |
87 |
Giải ba |
85 |
48 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
342 |
Giải sáu |
323 |
004 |
939 |
Giải năm |
952 |
Giải tư |
447 |
146 |
231 |
058 |
159 |
692 |
887 |
Giải ba |
785 |
248 |
Giải nhì |
317 |
Giải nhất |
038 |
Đặc biệt |
764 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
31, 38, 39 |
4 |
42, 46, 47, 48 |
5 |
52, 58, 59 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
85, 87, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
42, 52, 92 |
3 |
23 |
4 |
04, 64 |
5 |
85 |
6 |
46 |
7 |
17, 47, 87, 87 |
8 |
38, 48, 58 |
9 |
39, 59 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
188 |
Giải sáu |
3940 |
1875 |
1739 |
Giải năm |
3257 |
Giải tư |
77134 |
78786 |
17587 |
05429 |
23587 |
10585 |
94052 |
Giải ba |
95016 |
63128 |
Giải nhì |
18451 |
Giải nhất |
06762 |
Đặc biệt |
05621 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
40 |
75 |
39 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
34 |
86 |
87 |
29 |
87 |
85 |
52 |
Giải ba |
16 |
28 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
188 |
Giải sáu |
940 |
875 |
739 |
Giải năm |
257 |
Giải tư |
134 |
786 |
587 |
429 |
587 |
585 |
052 |
Giải ba |
016 |
128 |
Giải nhì |
451 |
Giải nhất |
762 |
Đặc biệt |
621 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
21, 28, 29 |
3 |
34, 39 |
4 |
40 |
5 |
51, 52, 57 |
6 |
62 |
7 |
70, 75 |
8 |
85, 86, 87, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
21, 51 |
2 |
52, 62 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
75, 85 |
6 |
16, 86 |
7 |
57, 87, 87 |
8 |
28, 88 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác