Xổ Số Quảng Ngãi ngày 9/4
XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 9/4 - KQXSQNG 9/4, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 9/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
569 |
Giải sáu |
9103 |
7526 |
9048 |
Giải năm |
5669 |
Giải tư |
24267 |
83419 |
27337 |
14021 |
52313 |
78512 |
26070 |
Giải ba |
13337 |
61620 |
Giải nhì |
60092 |
Giải nhất |
40993 |
Đặc biệt |
301890 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
03 |
26 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
67 |
19 |
37 |
21 |
13 |
12 |
70 |
Giải ba |
37 |
20 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
569 |
Giải sáu |
103 |
526 |
|
Giải năm |
669 |
Giải tư |
267 |
419 |
337 |
021 |
313 |
512 |
070 |
Giải ba |
337 |
620 |
Giải nhì |
092 |
Giải nhất |
993 |
Đặc biệt |
890 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
12, 13, 19 |
2 |
20, 21, 26 |
3 |
37, 37, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
67, 69, 69 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
90, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70, 90 |
1 |
21 |
2 |
12, 92 |
3 |
03, 13, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26 |
7 |
37, 37, 67 |
8 |
38 |
9 |
19, 69, 69 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
073 |
Giải sáu |
1782 |
3724 |
5260 |
Giải năm |
2211 |
Giải tư |
89001 |
96421 |
84306 |
04103 |
84171 |
28191 |
68296 |
Giải ba |
48122 |
62168 |
Giải nhì |
34624 |
Giải nhất |
80308 |
Đặc biệt |
85651 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
82 |
24 |
60 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
01 |
21 |
06 |
03 |
71 |
91 |
96 |
Giải ba |
22 |
68 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
073 |
Giải sáu |
782 |
724 |
260 |
Giải năm |
211 |
Giải tư |
001 |
421 |
306 |
103 |
171 |
191 |
296 |
Giải ba |
122 |
168 |
Giải nhì |
624 |
Giải nhất |
308 |
Đặc biệt |
651 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06, 08 |
1 |
11 |
2 |
21, 22, 24, 24 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
60, 68 |
7 |
71, 73 |
8 |
82 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 11, 21, 51, 71, 91 |
2 |
22, 82 |
3 |
03, 73 |
4 |
24, 24 |
5 |
35 |
6 |
06, 96 |
7 |
|
8 |
08, 68 |
9 |
|
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
7690 |
7173 |
9923 |
Giải năm |
1941 |
Giải tư |
67595 |
72030 |
91921 |
06928 |
09044 |
85199 |
74169 |
Giải ba |
30210 |
23677 |
Giải nhì |
90890 |
Giải nhất |
48471 |
Đặc biệt |
40552 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
90 |
73 |
23 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
95 |
30 |
21 |
28 |
44 |
99 |
69 |
Giải ba |
10 |
77 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
690 |
173 |
923 |
Giải năm |
941 |
Giải tư |
595 |
030 |
921 |
928 |
044 |
199 |
169 |
Giải ba |
210 |
677 |
Giải nhì |
890 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
552 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
21, 23, 28 |
3 |
30 |
4 |
41, 44, 44 |
5 |
52 |
6 |
69 |
7 |
71, 73, 77 |
8 |
|
9 |
90, 90, 90, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 90, 90, 90 |
1 |
21, 41, 71 |
2 |
52 |
3 |
23, 73 |
4 |
44, 44 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
28 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác