Xổ Số Quảng Ngãi ngày 14/1
XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 14/1 - KQXSQNG 14/1, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 14/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
0688 |
8957 |
5245 |
Giải năm |
5778 |
Giải tư |
76618 |
22119 |
12121 |
26824 |
92042 |
33189 |
50076 |
Giải ba |
06897 |
37701 |
Giải nhì |
33955 |
Giải nhất |
85638 |
Đặc biệt |
955137 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
88 |
57 |
|
Giải năm |
78 |
Giải tư |
18 |
19 |
21 |
24 |
42 |
89 |
76 |
Giải ba |
97 |
01 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
688 |
957 |
|
Giải năm |
778 |
Giải tư |
618 |
119 |
121 |
824 |
042 |
189 |
076 |
Giải ba |
897 |
701 |
Giải nhì |
955 |
Giải nhất |
638 |
Đặc biệt |
137 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
18, 19 |
2 |
21, 22, 24, 26 |
3 |
37, 38 |
4 |
42 |
5 |
55, 57 |
6 |
|
7 |
76, 78 |
8 |
88, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21 |
2 |
22, 42 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
55 |
6 |
26, 76 |
7 |
37, 57, 97 |
8 |
18, 38, 78, 88 |
9 |
19, 89 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
711 |
Giải sáu |
6295 |
9656 |
3876 |
Giải năm |
3787 |
Giải tư |
05051 |
35564 |
97224 |
03477 |
81165 |
27404 |
19133 |
Giải ba |
24785 |
10491 |
Giải nhì |
35375 |
Giải nhất |
86458 |
Đặc biệt |
18425 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
95 |
56 |
76 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
51 |
64 |
24 |
77 |
65 |
04 |
33 |
Giải ba |
85 |
91 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
711 |
Giải sáu |
295 |
656 |
876 |
Giải năm |
787 |
Giải tư |
051 |
564 |
224 |
477 |
165 |
404 |
133 |
Giải ba |
785 |
491 |
Giải nhì |
375 |
Giải nhất |
458 |
Đặc biệt |
425 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11 |
2 |
24, 25 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
51, 56, 58 |
6 |
61, 64, 65 |
7 |
75, 76, 77 |
8 |
85, 87 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 51, 61, 91 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
04, 24, 64 |
5 |
25, 65, 75, 85, 95 |
6 |
56, 76 |
7 |
77, 87 |
8 |
58 |
9 |
|
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
6860 |
0433 |
9621 |
Giải năm |
2203 |
Giải tư |
08370 |
90797 |
55110 |
69822 |
99411 |
98043 |
63634 |
Giải ba |
97624 |
39602 |
Giải nhì |
74799 |
Giải nhất |
28576 |
Đặc biệt |
85611 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
60 |
33 |
21 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
70 |
97 |
10 |
22 |
11 |
43 |
34 |
Giải ba |
24 |
02 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
860 |
433 |
621 |
Giải năm |
203 |
Giải tư |
370 |
797 |
110 |
822 |
411 |
043 |
634 |
Giải ba |
624 |
602 |
Giải nhì |
799 |
Giải nhất |
576 |
Đặc biệt |
611 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
10, 11, 11 |
2 |
21, 22, 22, 24 |
3 |
33, 34 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
70, 72, 76 |
8 |
|
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 70 |
1 |
11, 11, 21 |
2 |
02, 22, 22, 72 |
3 |
03, 33, 43 |
4 |
24, 34 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác