Xổ Số Quảng Ngãi ngày 16/4
XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 16/4 - KQXSQNG 16/4, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 16/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
6119 |
5489 |
7949 |
Giải năm |
4803 |
Giải tư |
31230 |
32968 |
28492 |
11443 |
44575 |
52195 |
97730 |
Giải ba |
74048 |
87752 |
Giải nhì |
40770 |
Giải nhất |
23214 |
Đặc biệt |
979643 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
19 |
89 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
30 |
68 |
92 |
43 |
75 |
95 |
30 |
Giải ba |
48 |
52 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
119 |
489 |
|
Giải năm |
803 |
Giải tư |
230 |
968 |
492 |
443 |
575 |
195 |
730 |
Giải ba |
048 |
752 |
Giải nhì |
770 |
Giải nhất |
214 |
Đặc biệt |
643 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
14, 19 |
2 |
20 |
3 |
30, 30 |
4 |
43, 43, 48 |
5 |
52 |
6 |
68 |
7 |
70, 75 |
8 |
89 |
9 |
90, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 30, 70, 90 |
1 |
|
2 |
52, 92 |
3 |
03, 43, 43 |
4 |
14 |
5 |
75, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
19, 89 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
4313 |
4715 |
6952 |
Giải năm |
1809 |
Giải tư |
81304 |
40217 |
92223 |
34502 |
10311 |
38739 |
52453 |
Giải ba |
04708 |
10319 |
Giải nhì |
04326 |
Giải nhất |
90142 |
Đặc biệt |
56778 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
13 |
15 |
52 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
04 |
17 |
23 |
02 |
11 |
39 |
53 |
Giải ba |
08 |
19 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
313 |
715 |
952 |
Giải năm |
809 |
Giải tư |
304 |
217 |
223 |
502 |
311 |
739 |
453 |
Giải ba |
708 |
319 |
Giải nhì |
326 |
Giải nhất |
142 |
Đặc biệt |
778 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 08, 09 |
1 |
11, 13, 15, 17, 19 |
2 |
23, 26 |
3 |
39 |
4 |
41, 42 |
5 |
52, 53 |
6 |
67 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 41 |
2 |
02, 42, 52 |
3 |
13, 23, 53 |
4 |
04 |
5 |
15 |
6 |
26 |
7 |
17, 67 |
8 |
08, 78 |
9 |
09, 19, 39 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
4998 |
3248 |
6913 |
Giải năm |
6468 |
Giải tư |
50284 |
93264 |
11952 |
44638 |
19979 |
63776 |
38186 |
Giải ba |
67349 |
33327 |
Giải nhì |
85872 |
Giải nhất |
38246 |
Đặc biệt |
22970 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
98 |
48 |
13 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
84 |
64 |
52 |
38 |
79 |
76 |
86 |
Giải ba |
49 |
27 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
998 |
248 |
913 |
Giải năm |
468 |
Giải tư |
284 |
264 |
952 |
638 |
979 |
776 |
186 |
Giải ba |
349 |
327 |
Giải nhì |
872 |
Giải nhất |
246 |
Đặc biệt |
970 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
27, 29 |
3 |
38 |
4 |
46, 48, 49 |
5 |
52 |
6 |
64, 68 |
7 |
70, 72, 76, 79 |
8 |
84, 86 |
9 |
94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
52, 72 |
3 |
13 |
4 |
64, 84, 94 |
5 |
|
6 |
46, 76, 86 |
7 |
27 |
8 |
38, 48, 68, 98 |
9 |
29, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác