Xổ Số Quảng Ngãi ngày 28/1
XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 28/1 - KQXSQNG 28/1, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 28/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
5712 |
6211 |
1880 |
Giải năm |
8120 |
Giải tư |
80986 |
16707 |
10188 |
41817 |
34186 |
06738 |
90700 |
Giải ba |
48771 |
16461 |
Giải nhì |
32823 |
Giải nhất |
88376 |
Đặc biệt |
415615 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
12 |
11 |
|
Giải năm |
20 |
Giải tư |
86 |
07 |
88 |
17 |
86 |
38 |
00 |
Giải ba |
71 |
61 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
712 |
211 |
|
Giải năm |
120 |
Giải tư |
986 |
707 |
188 |
817 |
186 |
738 |
700 |
Giải ba |
771 |
461 |
Giải nhì |
823 |
Giải nhất |
376 |
Đặc biệt |
615 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07 |
1 |
11, 12, 15, 17 |
2 |
20, 23 |
3 |
38 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
71, 76, 76 |
8 |
86, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20 |
1 |
11, 61, 71 |
2 |
12 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
15, 45 |
6 |
76, 76, 86, 86 |
7 |
07, 17 |
8 |
38, 88 |
9 |
|
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
4993 |
3177 |
1120 |
Giải năm |
0533 |
Giải tư |
18627 |
87443 |
16223 |
30247 |
44634 |
06928 |
35546 |
Giải ba |
41415 |
56431 |
Giải nhì |
98770 |
Giải nhất |
90908 |
Đặc biệt |
42593 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
93 |
77 |
20 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
27 |
43 |
23 |
47 |
34 |
28 |
46 |
Giải ba |
15 |
31 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
993 |
177 |
120 |
Giải năm |
533 |
Giải tư |
627 |
443 |
223 |
247 |
634 |
928 |
546 |
Giải ba |
415 |
431 |
Giải nhì |
770 |
Giải nhất |
908 |
Đặc biệt |
593 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
15 |
2 |
20, 23, 27, 28, 29 |
3 |
31, 33, 34 |
4 |
43, 46, 47 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
70, 77 |
8 |
|
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
23, 33, 43, 93, 93 |
4 |
34 |
5 |
15 |
6 |
46 |
7 |
27, 47, 77 |
8 |
08, 28 |
9 |
29, 59 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
0588 |
0956 |
9550 |
Giải năm |
2646 |
Giải tư |
26734 |
53730 |
15798 |
22083 |
67151 |
84027 |
38645 |
Giải ba |
10862 |
54860 |
Giải nhì |
83076 |
Giải nhất |
45853 |
Đặc biệt |
94712 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
88 |
56 |
50 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
34 |
30 |
98 |
83 |
51 |
27 |
45 |
Giải ba |
62 |
60 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
588 |
956 |
550 |
Giải năm |
646 |
Giải tư |
734 |
730 |
798 |
083 |
151 |
027 |
645 |
Giải ba |
862 |
860 |
Giải nhì |
076 |
Giải nhất |
853 |
Đặc biệt |
712 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 19 |
2 |
25, 27 |
3 |
30, 34 |
4 |
45, 46 |
5 |
50, 51, 53, 56 |
6 |
60, 62 |
7 |
76 |
8 |
83, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 60 |
1 |
51 |
2 |
12, 62 |
3 |
53, 83 |
4 |
34 |
5 |
25, 45 |
6 |
46, 56, 76 |
7 |
27 |
8 |
88, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác