Xổ Số Quảng Ngãi ngày 30/4
XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 30/4 - KQXSQNG 30/4, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 30/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
5929 |
4236 |
9223 |
Giải năm |
0238 |
Giải tư |
32559 |
74219 |
28593 |
77312 |
34299 |
34853 |
56450 |
Giải ba |
24304 |
83804 |
Giải nhì |
31054 |
Giải nhất |
40819 |
Đặc biệt |
599053 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
29 |
36 |
|
Giải năm |
38 |
Giải tư |
59 |
19 |
93 |
12 |
99 |
53 |
50 |
Giải ba |
04 |
04 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
929 |
236 |
|
Giải năm |
238 |
Giải tư |
559 |
219 |
593 |
312 |
299 |
853 |
450 |
Giải ba |
304 |
804 |
Giải nhì |
054 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
053 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04 |
1 |
12, 19, 19 |
2 |
29 |
3 |
36, 38 |
4 |
|
5 |
50, 53, 53, 54, 59 |
6 |
|
7 |
71, 73 |
8 |
|
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
71 |
2 |
12 |
3 |
53, 53, 73, 93 |
4 |
04, 04, 54 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
19, 19, 29, 59, 99 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
9802 |
0722 |
4745 |
Giải năm |
1525 |
Giải tư |
50086 |
14077 |
15055 |
83836 |
59498 |
81081 |
79240 |
Giải ba |
81210 |
22280 |
Giải nhì |
34783 |
Giải nhất |
64230 |
Đặc biệt |
30028 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
02 |
22 |
45 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
86 |
77 |
55 |
36 |
98 |
81 |
40 |
Giải ba |
10 |
80 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
802 |
722 |
745 |
Giải năm |
525 |
Giải tư |
086 |
077 |
055 |
836 |
498 |
081 |
240 |
Giải ba |
210 |
280 |
Giải nhì |
783 |
Giải nhất |
230 |
Đặc biệt |
028 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 11 |
2 |
22, 25, 28 |
3 |
30, 36 |
4 |
40, 45 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
80, 81, 83, 86 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40, 80 |
1 |
11, 81, 91 |
2 |
02, 22 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
25, 45, 55 |
6 |
36, 86 |
7 |
77 |
8 |
28, 98 |
9 |
|
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
266 |
Giải sáu |
2327 |
7091 |
5673 |
Giải năm |
4682 |
Giải tư |
21679 |
67794 |
07567 |
92977 |
05685 |
24731 |
57781 |
Giải ba |
54980 |
82216 |
Giải nhì |
88928 |
Giải nhất |
60759 |
Đặc biệt |
16876 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
27 |
91 |
73 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
79 |
94 |
67 |
77 |
85 |
31 |
81 |
Giải ba |
80 |
16 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
266 |
Giải sáu |
327 |
091 |
673 |
Giải năm |
682 |
Giải tư |
679 |
794 |
567 |
977 |
685 |
731 |
781 |
Giải ba |
980 |
216 |
Giải nhì |
928 |
Giải nhất |
759 |
Đặc biệt |
876 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
27, 28 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
66, 67 |
7 |
73, 76, 77, 79 |
8 |
80, 81, 82, 85 |
9 |
91, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
31, 81, 91 |
2 |
82 |
3 |
73 |
4 |
94 |
5 |
85 |
6 |
16, 66, 76 |
7 |
27, 67, 77, 97 |
8 |
28 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác