XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 1/2 - KQXSQT 1/2, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 1/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
482 |
Giải sáu |
0373 |
8587 |
5242 |
Giải năm |
0628 |
Giải tư |
15040 |
55782 |
15355 |
81048 |
35690 |
15441 |
64307 |
Giải ba |
53394 |
42111 |
Giải nhì |
12754 |
Giải nhất |
60228 |
Đặc biệt |
185911 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
73 |
87 |
|
Giải năm |
28 |
Giải tư |
40 |
82 |
55 |
48 |
90 |
41 |
07 |
Giải ba |
94 |
11 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
482 |
Giải sáu |
373 |
587 |
|
Giải năm |
628 |
Giải tư |
040 |
782 |
355 |
048 |
690 |
441 |
307 |
Giải ba |
394 |
111 |
Giải nhì |
754 |
Giải nhất |
228 |
Đặc biệt |
911 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
11, 11 |
2 |
25, 28, 28 |
3 |
|
4 |
40, 41, 48 |
5 |
54, 55 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
82, 82, 87 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
11, 11, 41 |
2 |
82, 82 |
3 |
73 |
4 |
54, 94 |
5 |
25, 55 |
6 |
|
7 |
07, 87 |
8 |
28, 28, 48 |
9 |
|
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
9923 |
5335 |
7229 |
Giải năm |
4546 |
Giải tư |
46934 |
98596 |
21555 |
65599 |
79985 |
69552 |
05289 |
Giải ba |
42867 |
49935 |
Giải nhì |
13323 |
Giải nhất |
91718 |
Đặc biệt |
884210 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
23 |
35 |
29 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
34 |
96 |
55 |
99 |
85 |
52 |
89 |
Giải ba |
67 |
35 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
923 |
335 |
229 |
Giải năm |
546 |
Giải tư |
934 |
596 |
555 |
599 |
985 |
552 |
289 |
Giải ba |
867 |
935 |
Giải nhì |
323 |
Giải nhất |
718 |
Đặc biệt |
210 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 10, 18 |
2 |
23, 23, 29 |
3 |
34, 35, 35 |
4 |
46 |
5 |
52, 55 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
85, 89 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
01 |
2 |
52 |
3 |
23, 23 |
4 |
34 |
5 |
35, 35, 55, 85 |
6 |
46, 96 |
7 |
67 |
8 |
18 |
9 |
29, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác