XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 1/6 - KQXSQT 1/6, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 1/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
982 |
Giải sáu |
7650 |
3144 |
8911 |
Giải năm |
9870 |
Giải tư |
32830 |
59801 |
35861 |
41622 |
90108 |
35077 |
17201 |
Giải ba |
80788 |
12593 |
Giải nhì |
24471 |
Giải nhất |
02073 |
Đặc biệt |
379299 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
50 |
44 |
|
Giải năm |
70 |
Giải tư |
30 |
01 |
61 |
22 |
08 |
77 |
01 |
Giải ba |
88 |
93 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
982 |
Giải sáu |
650 |
144 |
|
Giải năm |
870 |
Giải tư |
830 |
801 |
861 |
622 |
108 |
077 |
201 |
Giải ba |
788 |
593 |
Giải nhì |
471 |
Giải nhất |
073 |
Đặc biệt |
299 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 01, 08 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
30 |
4 |
44 |
5 |
50 |
6 |
61 |
7 |
70, 71, 73, 77 |
8 |
82, 87, 88 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50, 70 |
1 |
01, 01, 61, 71 |
2 |
22, 82 |
3 |
73, 93 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
77, 87 |
8 |
08, 88 |
9 |
99 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
4498 |
8614 |
1557 |
Giải năm |
6409 |
Giải tư |
88492 |
19887 |
52799 |
30317 |
07478 |
21158 |
49669 |
Giải ba |
08668 |
16217 |
Giải nhì |
54725 |
Giải nhất |
64545 |
Đặc biệt |
077977 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
98 |
14 |
57 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
92 |
87 |
99 |
17 |
78 |
58 |
69 |
Giải ba |
68 |
17 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
498 |
614 |
557 |
Giải năm |
409 |
Giải tư |
492 |
887 |
799 |
317 |
478 |
158 |
669 |
Giải ba |
668 |
217 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
545 |
Đặc biệt |
977 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
14, 17, 17 |
2 |
25, 29 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
57, 58 |
6 |
68, 69 |
7 |
77, 78 |
8 |
87, 89 |
9 |
92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
92 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
25, 45 |
6 |
|
7 |
17, 17, 57, 77, 87 |
8 |
58, 68, 78, 98 |
9 |
09, 29, 69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác