XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 1/7 - KQXSQT 1/7, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 1/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
207 |
Giải sáu |
4850 |
4823 |
5159 |
Giải năm |
1511 |
Giải tư |
14616 |
37525 |
61588 |
26423 |
59450 |
07425 |
23215 |
Giải ba |
16173 |
13773 |
Giải nhì |
07826 |
Giải nhất |
62720 |
Đặc biệt |
488924 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
50 |
23 |
|
Giải năm |
11 |
Giải tư |
16 |
25 |
88 |
23 |
50 |
25 |
15 |
Giải ba |
73 |
73 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
207 |
Giải sáu |
850 |
823 |
|
Giải năm |
511 |
Giải tư |
616 |
525 |
588 |
423 |
450 |
425 |
215 |
Giải ba |
173 |
773 |
Giải nhì |
826 |
Giải nhất |
720 |
Đặc biệt |
924 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
11, 15, 16 |
2 |
20, 23, 23, 24, 25, 25, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 50 |
6 |
|
7 |
73, 73 |
8 |
88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 50 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
23, 23, 73, 73 |
4 |
24 |
5 |
15, 25, 25 |
6 |
16, 26 |
7 |
07 |
8 |
88, 98 |
9 |
|
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
3679 |
4344 |
4824 |
Giải năm |
2324 |
Giải tư |
29952 |
82381 |
74359 |
49407 |
09752 |
72830 |
36392 |
Giải ba |
75405 |
53865 |
Giải nhì |
62840 |
Giải nhất |
23834 |
Đặc biệt |
36328 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
79 |
44 |
24 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
52 |
81 |
59 |
07 |
52 |
30 |
92 |
Giải ba |
05 |
65 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
679 |
344 |
824 |
Giải năm |
324 |
Giải tư |
952 |
381 |
359 |
407 |
752 |
830 |
392 |
Giải ba |
405 |
865 |
Giải nhì |
840 |
Giải nhất |
834 |
Đặc biệt |
328 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
|
2 |
24, 24, 28 |
3 |
30, 34 |
4 |
40, 40, 44 |
5 |
52, 52, 59 |
6 |
65 |
7 |
77, 79 |
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 40 |
1 |
81 |
2 |
52, 52, 92 |
3 |
|
4 |
24, 24, 34, 44 |
5 |
05, 65 |
6 |
|
7 |
07, 77 |
8 |
28 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác