XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 2/7 - KQXSQT 2/7, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 2/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
565 |
Giải sáu |
9435 |
3641 |
6529 |
Giải năm |
8990 |
Giải tư |
81665 |
28008 |
81240 |
64941 |
51759 |
82621 |
48826 |
Giải ba |
31747 |
20167 |
Giải nhì |
05717 |
Giải nhất |
62576 |
Đặc biệt |
678206 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
35 |
41 |
29 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
65 |
08 |
40 |
41 |
59 |
21 |
26 |
Giải ba |
47 |
67 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
565 |
Giải sáu |
435 |
641 |
529 |
Giải năm |
990 |
Giải tư |
665 |
008 |
240 |
941 |
759 |
621 |
826 |
Giải ba |
747 |
167 |
Giải nhì |
717 |
Giải nhất |
576 |
Đặc biệt |
206 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
16, 17 |
2 |
21, 26, 29 |
3 |
35 |
4 |
40, 41, 41, 47 |
5 |
59 |
6 |
65, 65, 67 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
21, 41, 41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
35, 65, 65 |
6 |
06, 16, 26, 76 |
7 |
17, 47, 67 |
8 |
08 |
9 |
29, 59 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
6129 |
0037 |
2625 |
Giải năm |
7925 |
Giải tư |
87414 |
47314 |
50551 |
03720 |
72234 |
74536 |
50072 |
Giải ba |
81270 |
33429 |
Giải nhì |
69293 |
Giải nhất |
56453 |
Đặc biệt |
111742 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
29 |
37 |
25 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
14 |
14 |
51 |
20 |
34 |
36 |
72 |
Giải ba |
70 |
29 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
129 |
037 |
625 |
Giải năm |
925 |
Giải tư |
414 |
314 |
551 |
720 |
234 |
536 |
072 |
Giải ba |
270 |
429 |
Giải nhì |
293 |
Giải nhất |
453 |
Đặc biệt |
742 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 14 |
2 |
20, 23, 25, 25, 29, 29 |
3 |
34, 36, 37 |
4 |
42 |
5 |
51, 53 |
6 |
|
7 |
70, 72 |
8 |
|
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
51 |
2 |
42, 72 |
3 |
23, 53, 93 |
4 |
14, 14, 34 |
5 |
25, 25, 95 |
6 |
36 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác