XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 3/9 - KQXSQT 3/9, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 3/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
119 |
Giải sáu |
3572 |
7418 |
6076 |
Giải năm |
8665 |
Giải tư |
18976 |
30966 |
10100 |
24150 |
08674 |
27619 |
84451 |
Giải ba |
77114 |
96953 |
Giải nhì |
23163 |
Giải nhất |
96172 |
Đặc biệt |
839760 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
72 |
18 |
76 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
76 |
66 |
00 |
50 |
74 |
19 |
51 |
Giải ba |
14 |
53 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
119 |
Giải sáu |
572 |
418 |
076 |
Giải năm |
665 |
Giải tư |
976 |
966 |
100 |
150 |
674 |
619 |
451 |
Giải ba |
114 |
953 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
172 |
Đặc biệt |
760 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
14, 18, 19, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 51, 53 |
6 |
60, 63, 65, 66 |
7 |
72, 72, 74, 76, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 50, 60 |
1 |
51 |
2 |
72, 72 |
3 |
53, 63 |
4 |
14, 74 |
5 |
65 |
6 |
66, 76, 76 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
19, 19 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
026 |
Giải sáu |
7302 |
7686 |
1458 |
Giải năm |
3341 |
Giải tư |
64351 |
12643 |
32165 |
20719 |
81655 |
90091 |
69974 |
Giải ba |
14885 |
89063 |
Giải nhì |
82927 |
Giải nhất |
41452 |
Đặc biệt |
245695 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
02 |
86 |
58 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
51 |
43 |
65 |
19 |
55 |
91 |
74 |
Giải ba |
85 |
63 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
026 |
Giải sáu |
302 |
686 |
458 |
Giải năm |
341 |
Giải tư |
351 |
643 |
165 |
719 |
655 |
091 |
974 |
Giải ba |
885 |
063 |
Giải nhì |
927 |
Giải nhất |
452 |
Đặc biệt |
695 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02 |
1 |
19 |
2 |
26, 27 |
3 |
|
4 |
41, 43 |
5 |
51, 52, 55, 58 |
6 |
63, 65 |
7 |
74 |
8 |
85, 86 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51, 91 |
2 |
02, 02, 52 |
3 |
43, 63 |
4 |
74 |
5 |
55, 65, 85, 95 |
6 |
26, 86 |
7 |
27 |
8 |
58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác