Xổ Số Quảng Trị ngày 3/11
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 3/11 - KQXSQT 3/11, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 3/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
572 |
Giải sáu |
4915 |
1257 |
9073 |
Giải năm |
9310 |
Giải tư |
20320 |
94235 |
71971 |
97593 |
26678 |
06902 |
92679 |
Giải ba |
16630 |
93889 |
Giải nhì |
73356 |
Giải nhất |
24933 |
Đặc biệt |
169790 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
15 |
57 |
3 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
20 |
35 |
71 |
93 |
78 |
02 |
79 |
Giải ba |
30 |
89 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
572 |
Giải sáu |
915 |
257 |
73 |
Giải năm |
310 |
Giải tư |
320 |
235 |
971 |
593 |
678 |
902 |
679 |
Giải ba |
630 |
889 |
Giải nhì |
356 |
Giải nhất |
933 |
Đặc biệt |
790 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 15 |
2 |
20 |
3 |
3 , 30, 33, 35 |
4 |
|
5 |
56, 57 |
6 |
64 |
7 |
71, 72, 78, 79 |
8 |
89 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 3 , 30, 90 |
1 |
71 |
2 |
02, 72 |
3 |
33, 93 |
4 |
64 |
5 |
15, 35 |
6 |
56 |
7 |
57 |
8 |
78 |
9 |
79, 89 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
2790 |
8872 |
9617 |
Giải năm |
1647 |
Giải tư |
35107 |
08590 |
76487 |
23395 |
09916 |
28697 |
81975 |
Giải ba |
31011 |
25425 |
Giải nhì |
16056 |
Giải nhất |
80400 |
Đặc biệt |
48594 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
90 |
72 |
17 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
07 |
90 |
87 |
95 |
16 |
97 |
75 |
Giải ba |
11 |
25 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
790 |
872 |
617 |
Giải năm |
647 |
Giải tư |
107 |
590 |
487 |
395 |
916 |
697 |
975 |
Giải ba |
011 |
425 |
Giải nhì |
056 |
Giải nhất |
400 |
Đặc biệt |
594 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
11, 16, 17 |
2 |
25 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
56 |
6 |
66 |
7 |
72, 75 |
8 |
84, 87 |
9 |
90, 90, 94, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90, 90 |
1 |
11 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
84, 94 |
5 |
25, 75, 95 |
6 |
16, 56, 66 |
7 |
07, 17, 47, 87, 97 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
810 |
Giải sáu |
2905 |
9413 |
2878 |
Giải năm |
5034 |
Giải tư |
39181 |
06087 |
68409 |
64904 |
06614 |
04374 |
91775 |
Giải ba |
06734 |
52647 |
Giải nhì |
57360 |
Giải nhất |
65655 |
Đặc biệt |
66002 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
05 |
13 |
78 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
81 |
87 |
09 |
04 |
14 |
74 |
75 |
Giải ba |
34 |
47 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
810 |
Giải sáu |
905 |
413 |
878 |
Giải năm |
034 |
Giải tư |
181 |
087 |
409 |
904 |
614 |
374 |
775 |
Giải ba |
734 |
647 |
Giải nhì |
360 |
Giải nhất |
655 |
Đặc biệt |
002 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 05, 09 |
1 |
10, 13, 13, 14 |
2 |
|
3 |
34, 34 |
4 |
47 |
5 |
55 |
6 |
60 |
7 |
74, 75, 78 |
8 |
81, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
81 |
2 |
02 |
3 |
13, 13 |
4 |
04, 14, 34, 34, 74 |
5 |
05, 55, 75 |
6 |
|
7 |
47, 87 |
8 |
78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác