XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 4/6 - KQXSQT 4/6, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 4/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
5594 |
3133 |
0048 |
Giải năm |
3016 |
Giải tư |
28065 |
71974 |
74478 |
08043 |
76720 |
83907 |
05027 |
Giải ba |
71992 |
05673 |
Giải nhì |
29918 |
Giải nhất |
66100 |
Đặc biệt |
233741 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
94 |
33 |
48 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
65 |
74 |
78 |
43 |
20 |
07 |
27 |
Giải ba |
92 |
73 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
594 |
133 |
048 |
Giải năm |
016 |
Giải tư |
065 |
974 |
478 |
043 |
720 |
907 |
027 |
Giải ba |
992 |
673 |
Giải nhì |
918 |
Giải nhất |
100 |
Đặc biệt |
741 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07, 07 |
1 |
16, 18 |
2 |
20, 27 |
3 |
33 |
4 |
41, 43, 48 |
5 |
56 |
6 |
65 |
7 |
73, 74, 78 |
8 |
|
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
41 |
2 |
92 |
3 |
33, 43, 73 |
4 |
74, 94 |
5 |
65 |
6 |
16, 56 |
7 |
07, 07, 27 |
8 |
18, 48, 78 |
9 |
|
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
4093 |
0836 |
1092 |
Giải năm |
3592 |
Giải tư |
67235 |
47906 |
34605 |
56954 |
19129 |
50019 |
17458 |
Giải ba |
37959 |
75706 |
Giải nhì |
88968 |
Giải nhất |
67649 |
Đặc biệt |
824933 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
93 |
36 |
92 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
35 |
06 |
05 |
54 |
29 |
19 |
58 |
Giải ba |
59 |
06 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
093 |
836 |
092 |
Giải năm |
592 |
Giải tư |
235 |
906 |
605 |
954 |
129 |
019 |
458 |
Giải ba |
959 |
706 |
Giải nhì |
968 |
Giải nhất |
649 |
Đặc biệt |
933 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 06 |
1 |
19 |
2 |
29 |
3 |
33, 35, 36 |
4 |
49 |
5 |
54, 58, 59 |
6 |
62, 68, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
92, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
62, 92, 92 |
3 |
33, 93 |
4 |
54 |
5 |
05, 35 |
6 |
06, 06, 36 |
7 |
|
8 |
58, 68 |
9 |
19, 29, 49, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác