XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 5/1 - KQXSQT 5/1, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 5/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
1641 |
4539 |
2063 |
Giải năm |
9565 |
Giải tư |
96387 |
41786 |
80466 |
68295 |
85437 |
28636 |
79189 |
Giải ba |
00854 |
19786 |
Giải nhì |
16852 |
Giải nhất |
21726 |
Đặc biệt |
373200 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
41 |
39 |
|
Giải năm |
65 |
Giải tư |
87 |
86 |
66 |
95 |
37 |
36 |
89 |
Giải ba |
54 |
86 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
641 |
539 |
|
Giải năm |
565 |
Giải tư |
387 |
786 |
466 |
295 |
437 |
636 |
189 |
Giải ba |
854 |
786 |
Giải nhì |
852 |
Giải nhất |
726 |
Đặc biệt |
200 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
36, 37, 39 |
4 |
41 |
5 |
52, 54 |
6 |
62, 65, 65, 66 |
7 |
|
8 |
86, 86, 87, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
41 |
2 |
52, 62 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
65, 65, 95 |
6 |
26, 36, 66, 86, 86 |
7 |
37, 87 |
8 |
|
9 |
39, 89 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
5232 |
4644 |
0042 |
Giải năm |
8524 |
Giải tư |
83112 |
21932 |
76013 |
99536 |
56336 |
59369 |
18348 |
Giải ba |
32658 |
32245 |
Giải nhì |
54232 |
Giải nhất |
75583 |
Đặc biệt |
54144 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
32 |
44 |
42 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
12 |
32 |
13 |
36 |
36 |
69 |
48 |
Giải ba |
58 |
45 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
232 |
644 |
042 |
Giải năm |
524 |
Giải tư |
112 |
932 |
013 |
536 |
336 |
369 |
348 |
Giải ba |
658 |
245 |
Giải nhì |
232 |
Giải nhất |
583 |
Đặc biệt |
144 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
12, 13 |
2 |
24 |
3 |
32, 32, 32, 36, 36 |
4 |
42, 44, 44, 45, 48 |
5 |
58 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12, 32, 32, 32, 42 |
3 |
13, 83 |
4 |
24, 44, 44 |
5 |
45 |
6 |
06, 36, 36 |
7 |
87 |
8 |
48, 58 |
9 |
69 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
6846 |
0416 |
0075 |
Giải năm |
4153 |
Giải tư |
18805 |
21824 |
41945 |
75726 |
74176 |
77904 |
18901 |
Giải ba |
06633 |
70369 |
Giải nhì |
40294 |
Giải nhất |
60222 |
Đặc biệt |
87150 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
46 |
16 |
75 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
05 |
24 |
45 |
26 |
76 |
04 |
01 |
Giải ba |
33 |
69 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
846 |
416 |
075 |
Giải năm |
153 |
Giải tư |
805 |
824 |
945 |
726 |
176 |
904 |
901 |
Giải ba |
633 |
369 |
Giải nhì |
294 |
Giải nhất |
222 |
Đặc biệt |
150 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 05 |
1 |
16 |
2 |
22, 24, 26, 26 |
3 |
33, 39 |
4 |
45, 46 |
5 |
50, 53 |
6 |
69 |
7 |
75, 76 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01 |
2 |
22 |
3 |
33, 53 |
4 |
04, 24, 94 |
5 |
05, 45, 75 |
6 |
16, 26, 26, 46, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác