XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 5/3 - KQXSQT 5/3, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 5/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
212 |
Giải sáu |
5317 |
4310 |
5545 |
Giải năm |
3211 |
Giải tư |
78656 |
50399 |
68363 |
21555 |
38659 |
26568 |
79516 |
Giải ba |
35840 |
38270 |
Giải nhì |
91602 |
Giải nhất |
06447 |
Đặc biệt |
957231 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
17 |
10 |
45 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
56 |
99 |
63 |
55 |
59 |
68 |
16 |
Giải ba |
40 |
70 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
212 |
Giải sáu |
317 |
310 |
545 |
Giải năm |
211 |
Giải tư |
656 |
399 |
363 |
555 |
659 |
568 |
516 |
Giải ba |
840 |
270 |
Giải nhì |
602 |
Giải nhất |
447 |
Đặc biệt |
231 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 11, 12, 16, 17 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
40, 45, 47 |
5 |
55, 56, 59 |
6 |
62, 63, 68 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 70 |
1 |
11, 31 |
2 |
02, 12, 62 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
45, 55 |
6 |
16, 56 |
7 |
17, 47 |
8 |
68 |
9 |
59, 99 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
220 |
Giải sáu |
0853 |
6954 |
3717 |
Giải năm |
1296 |
Giải tư |
75451 |
96592 |
05708 |
69485 |
77691 |
04109 |
02547 |
Giải ba |
54175 |
61946 |
Giải nhì |
77464 |
Giải nhất |
43943 |
Đặc biệt |
946535 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
53 |
54 |
17 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
51 |
92 |
08 |
85 |
91 |
09 |
47 |
Giải ba |
75 |
46 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
220 |
Giải sáu |
853 |
954 |
717 |
Giải năm |
296 |
Giải tư |
451 |
592 |
708 |
485 |
691 |
109 |
547 |
Giải ba |
175 |
946 |
Giải nhì |
464 |
Giải nhất |
943 |
Đặc biệt |
535 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
17 |
2 |
20 |
3 |
35 |
4 |
43, 46, 47 |
5 |
51, 53, 54 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
85 |
9 |
91, 92, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
51, 91 |
2 |
92 |
3 |
43, 53, 93 |
4 |
54, 64 |
5 |
35, 75, 85 |
6 |
46, 96 |
7 |
17, 47 |
8 |
08 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác