XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 6/7 - KQXSQT 6/7, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 6/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
5603 |
9672 |
4248 |
Giải năm |
3824 |
Giải tư |
40875 |
67588 |
12659 |
58633 |
96261 |
23206 |
84893 |
Giải ba |
88578 |
34249 |
Giải nhì |
89246 |
Giải nhất |
99979 |
Đặc biệt |
183500 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
03 |
72 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
75 |
88 |
59 |
33 |
61 |
06 |
93 |
Giải ba |
78 |
49 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
603 |
672 |
|
Giải năm |
824 |
Giải tư |
875 |
588 |
659 |
633 |
261 |
206 |
893 |
Giải ba |
578 |
249 |
Giải nhì |
246 |
Giải nhất |
979 |
Đặc biệt |
500 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03, 06 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
33, 34 |
4 |
46, 49 |
5 |
59 |
6 |
61 |
7 |
72, 75, 77, 78, 79 |
8 |
88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
61 |
2 |
72 |
3 |
03, 33, 93 |
4 |
24, 34 |
5 |
75 |
6 |
06, 46 |
7 |
77 |
8 |
78, 88 |
9 |
49, 59, 79 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
3026 |
1961 |
7048 |
Giải năm |
3594 |
Giải tư |
22080 |
48974 |
45800 |
96882 |
63096 |
55922 |
11277 |
Giải ba |
47521 |
10833 |
Giải nhì |
72611 |
Giải nhất |
83656 |
Đặc biệt |
603092 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
26 |
61 |
48 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
80 |
74 |
00 |
82 |
96 |
22 |
77 |
Giải ba |
21 |
33 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
026 |
961 |
048 |
Giải năm |
594 |
Giải tư |
080 |
974 |
800 |
882 |
096 |
922 |
277 |
Giải ba |
521 |
833 |
Giải nhì |
611 |
Giải nhất |
656 |
Đặc biệt |
092 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11 |
2 |
21, 22, 26, 27 |
3 |
33 |
4 |
48 |
5 |
56 |
6 |
61 |
7 |
74, 77 |
8 |
80, 82 |
9 |
92, 94, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
11, 21, 61 |
2 |
22, 82, 92 |
3 |
33 |
4 |
74, 94 |
5 |
|
6 |
26, 56, 96 |
7 |
27, 77 |
8 |
48, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác