XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 7/9 - KQXSQT 7/9, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 7/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
572 |
Giải sáu |
4409 |
6733 |
8933 |
Giải năm |
4380 |
Giải tư |
02149 |
20487 |
64524 |
10028 |
70380 |
96080 |
99566 |
Giải ba |
06241 |
85274 |
Giải nhì |
90086 |
Giải nhất |
35072 |
Đặc biệt |
690031 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
09 |
33 |
|
Giải năm |
80 |
Giải tư |
49 |
87 |
24 |
28 |
80 |
80 |
66 |
Giải ba |
41 |
74 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
572 |
Giải sáu |
409 |
733 |
|
Giải năm |
380 |
Giải tư |
149 |
487 |
524 |
028 |
380 |
080 |
566 |
Giải ba |
241 |
274 |
Giải nhì |
086 |
Giải nhất |
072 |
Đặc biệt |
031 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
16 |
2 |
24, 28 |
3 |
31, 33 |
4 |
41, 49 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
72, 72, 74 |
8 |
80, 80, 80, 86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 80, 80 |
1 |
31, 41 |
2 |
72, 72 |
3 |
33 |
4 |
24, 74 |
5 |
|
6 |
16, 66, 86 |
7 |
87 |
8 |
28 |
9 |
09, 49 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
695 |
Giải sáu |
0534 |
9550 |
3268 |
Giải năm |
5193 |
Giải tư |
80805 |
63736 |
19572 |
65506 |
31467 |
69259 |
08477 |
Giải ba |
10810 |
02429 |
Giải nhì |
20010 |
Giải nhất |
55891 |
Đặc biệt |
809128 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
34 |
50 |
68 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
05 |
36 |
72 |
06 |
67 |
59 |
77 |
Giải ba |
10 |
29 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
695 |
Giải sáu |
534 |
550 |
268 |
Giải năm |
193 |
Giải tư |
805 |
736 |
572 |
506 |
467 |
259 |
477 |
Giải ba |
810 |
429 |
Giải nhì |
010 |
Giải nhất |
891 |
Đặc biệt |
128 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
10, 10 |
2 |
28, 29 |
3 |
34, 36 |
4 |
|
5 |
50, 53, 59 |
6 |
67, 68 |
7 |
72, 77 |
8 |
|
9 |
91, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 50 |
1 |
91 |
2 |
72 |
3 |
53, 93 |
4 |
34 |
5 |
05, 95 |
6 |
06, 36 |
7 |
67, 77 |
8 |
28, 68 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác