XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 8/2 - KQXSQT 8/2, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 8/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
4481 |
8399 |
9488 |
Giải năm |
5227 |
Giải tư |
98156 |
03119 |
74308 |
46547 |
78534 |
66715 |
59416 |
Giải ba |
51909 |
79610 |
Giải nhì |
63604 |
Giải nhất |
21935 |
Đặc biệt |
385355 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
81 |
99 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
56 |
19 |
08 |
47 |
34 |
15 |
16 |
Giải ba |
09 |
10 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
481 |
399 |
|
Giải năm |
227 |
Giải tư |
156 |
119 |
308 |
547 |
534 |
715 |
416 |
Giải ba |
909 |
610 |
Giải nhì |
604 |
Giải nhất |
935 |
Đặc biệt |
355 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 08, 09, 09 |
1 |
10, 10, 15, 16, 19 |
2 |
27 |
3 |
34, 35 |
4 |
47 |
5 |
55, 56 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 34 |
5 |
15, 35, 55 |
6 |
16, 56 |
7 |
27, 47 |
8 |
08 |
9 |
09, 09, 19, 99 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
461 |
Giải sáu |
8060 |
7094 |
4360 |
Giải năm |
6320 |
Giải tư |
06117 |
70500 |
41111 |
88541 |
39796 |
48172 |
54013 |
Giải ba |
19041 |
08305 |
Giải nhì |
27547 |
Giải nhất |
38141 |
Đặc biệt |
576171 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
60 |
94 |
60 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
17 |
00 |
11 |
41 |
96 |
72 |
13 |
Giải ba |
41 |
05 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
461 |
Giải sáu |
060 |
094 |
360 |
Giải năm |
320 |
Giải tư |
117 |
500 |
111 |
541 |
796 |
172 |
013 |
Giải ba |
041 |
305 |
Giải nhì |
547 |
Giải nhất |
141 |
Đặc biệt |
171 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
11, 13, 17, 19 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
41, 41, 41, 47 |
5 |
|
6 |
60, 60, 61 |
7 |
71, 72 |
8 |
|
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 60, 60 |
1 |
11, 41, 41, 41, 61, 71 |
2 |
72 |
3 |
13 |
4 |
94 |
5 |
05 |
6 |
96 |
7 |
17, 47 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác