XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 8/9 - KQXSQT 8/9, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 8/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
7717 |
5277 |
7384 |
Giải năm |
3668 |
Giải tư |
35066 |
61155 |
54070 |
70488 |
33446 |
21136 |
34206 |
Giải ba |
13855 |
34703 |
Giải nhì |
45237 |
Giải nhất |
20796 |
Đặc biệt |
510576 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
17 |
77 |
4 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
66 |
55 |
70 |
88 |
46 |
36 |
06 |
Giải ba |
55 |
03 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
717 |
277 |
84 |
Giải năm |
668 |
Giải tư |
066 |
155 |
070 |
488 |
446 |
136 |
206 |
Giải ba |
855 |
703 |
Giải nhì |
237 |
Giải nhất |
796 |
Đặc biệt |
576 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
36, 37 |
4 |
4 , 46 |
5 |
54, 55, 55 |
6 |
66, 68 |
7 |
70, 76, 77 |
8 |
88 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 70 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03 |
4 |
54, 94 |
5 |
55, 55 |
6 |
06, 36, 46, 66, 76, 96 |
7 |
17, 37, 77 |
8 |
68, 88 |
9 |
|
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
9564 |
1347 |
5582 |
Giải năm |
9444 |
Giải tư |
96665 |
57334 |
94632 |
22987 |
68218 |
91464 |
60147 |
Giải ba |
11088 |
54320 |
Giải nhì |
90378 |
Giải nhất |
90747 |
Đặc biệt |
51221 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
64 |
47 |
82 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
65 |
34 |
32 |
87 |
18 |
64 |
47 |
Giải ba |
88 |
20 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
564 |
347 |
582 |
Giải năm |
444 |
Giải tư |
665 |
334 |
632 |
987 |
218 |
464 |
147 |
Giải ba |
088 |
320 |
Giải nhì |
378 |
Giải nhất |
747 |
Đặc biệt |
221 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 18 |
2 |
20, 21 |
3 |
32, 34, 36 |
4 |
44, 47, 47, 47 |
5 |
|
6 |
64, 64, 65 |
7 |
78 |
8 |
82, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21 |
2 |
32, 82 |
3 |
|
4 |
14, 34, 44, 64, 64 |
5 |
65 |
6 |
36 |
7 |
47, 47, 47, 87 |
8 |
18, 78, 88 |
9 |
|
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
181 |
Giải sáu |
1599 |
9544 |
6039 |
Giải năm |
2630 |
Giải tư |
17223 |
59438 |
49892 |
59162 |
40335 |
62317 |
30600 |
Giải ba |
55550 |
84959 |
Giải nhì |
44081 |
Giải nhất |
57428 |
Đặc biệt |
03609 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
99 |
44 |
39 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
23 |
38 |
92 |
62 |
35 |
17 |
00 |
Giải ba |
50 |
59 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
181 |
Giải sáu |
599 |
544 |
039 |
Giải năm |
630 |
Giải tư |
223 |
438 |
892 |
162 |
335 |
317 |
600 |
Giải ba |
550 |
959 |
Giải nhì |
081 |
Giải nhất |
428 |
Đặc biệt |
609 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
14, 17 |
2 |
23, 28 |
3 |
30, 35, 38, 39 |
4 |
44 |
5 |
50, 59 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
81, 81 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50 |
1 |
81, 81 |
2 |
62, 92 |
3 |
23 |
4 |
14, 44 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
28, 38 |
9 |
09, 39, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác