XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 9/1 - KQXSQT 9/1, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 9/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
421 |
Giải sáu |
8197 |
8032 |
9144 |
Giải năm |
7669 |
Giải tư |
42751 |
30685 |
79844 |
46616 |
91288 |
09955 |
28306 |
Giải ba |
84093 |
04852 |
Giải nhì |
31780 |
Giải nhất |
93143 |
Đặc biệt |
992094 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
97 |
32 |
44 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
51 |
85 |
44 |
16 |
88 |
55 |
06 |
Giải ba |
93 |
52 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
421 |
Giải sáu |
197 |
032 |
144 |
Giải năm |
669 |
Giải tư |
751 |
685 |
844 |
616 |
288 |
955 |
306 |
Giải ba |
093 |
852 |
Giải nhì |
780 |
Giải nhất |
143 |
Đặc biệt |
094 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
16 |
2 |
21 |
3 |
32 |
4 |
41, 43, 44, 44 |
5 |
51, 52, 55 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
80, 85, 88 |
9 |
93, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
21, 41, 51 |
2 |
32, 52 |
3 |
43, 93 |
4 |
44, 44, 94 |
5 |
55, 85 |
6 |
06, 16 |
7 |
97 |
8 |
88 |
9 |
69 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
1351 |
8449 |
8867 |
Giải năm |
6344 |
Giải tư |
79706 |
16574 |
60764 |
30958 |
48404 |
11460 |
97285 |
Giải ba |
84465 |
63051 |
Giải nhì |
66953 |
Giải nhất |
86746 |
Đặc biệt |
536159 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
51 |
49 |
67 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
06 |
74 |
64 |
58 |
04 |
60 |
85 |
Giải ba |
65 |
51 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
351 |
449 |
867 |
Giải năm |
344 |
Giải tư |
706 |
574 |
764 |
958 |
404 |
460 |
285 |
Giải ba |
465 |
051 |
Giải nhì |
953 |
Giải nhất |
746 |
Đặc biệt |
159 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 46, 49 |
5 |
51, 51, 53, 58, 59 |
6 |
60, 62, 64, 65, 67 |
7 |
74 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
51, 51 |
2 |
62 |
3 |
53 |
4 |
04, 44, 64, 74 |
5 |
65, 85 |
6 |
06, 46 |
7 |
67 |
8 |
58, 88 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác