Xổ Số Quảng Trị ngày 9/11
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 9/11 - KQXSQT 9/11, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 9/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
362 |
Giải sáu |
0955 |
1227 |
9473 |
Giải năm |
2562 |
Giải tư |
38939 |
97098 |
67091 |
03530 |
01486 |
64010 |
12405 |
Giải ba |
46343 |
70060 |
Giải nhì |
56792 |
Giải nhất |
02861 |
Đặc biệt |
130076 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
55 |
27 |
|
Giải năm |
62 |
Giải tư |
39 |
98 |
91 |
30 |
86 |
10 |
05 |
Giải ba |
43 |
60 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
362 |
Giải sáu |
955 |
227 |
|
Giải năm |
562 |
Giải tư |
939 |
098 |
091 |
530 |
486 |
010 |
405 |
Giải ba |
343 |
060 |
Giải nhì |
792 |
Giải nhất |
861 |
Đặc biệt |
076 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
10 |
2 |
27 |
3 |
30, 39 |
4 |
43 |
5 |
55 |
6 |
60, 61, 62, 62 |
7 |
76 |
8 |
86 |
9 |
91, 92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 60 |
1 |
61, 91 |
2 |
62, 62, 92 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
05, 55 |
6 |
76, 86 |
7 |
27, 97 |
8 |
98 |
9 |
39 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
0273 |
5423 |
1273 |
Giải năm |
5522 |
Giải tư |
59453 |
33664 |
43311 |
28699 |
16296 |
25700 |
77597 |
Giải ba |
95108 |
30115 |
Giải nhì |
68688 |
Giải nhất |
63906 |
Đặc biệt |
381106 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
73 |
23 |
73 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
53 |
64 |
11 |
99 |
96 |
00 |
97 |
Giải ba |
08 |
15 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
273 |
423 |
273 |
Giải năm |
522 |
Giải tư |
453 |
664 |
311 |
699 |
296 |
700 |
597 |
Giải ba |
108 |
115 |
Giải nhì |
688 |
Giải nhất |
906 |
Đặc biệt |
106 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 06, 08 |
1 |
11, 15 |
2 |
22, 23 |
3 |
34 |
4 |
40 |
5 |
53 |
6 |
64 |
7 |
73, 73 |
8 |
88 |
9 |
96, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
23, 53, 73, 73 |
4 |
34, 64 |
5 |
15 |
6 |
06, 06, 96 |
7 |
97 |
8 |
08, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác